Bản dịch của từ Rumouring trong tiếng Việt
Rumouring

Rumouring (Verb)
Lan truyền tin đồn.
Spread rumors.
They are rumouring that the concert will be canceled next week.
Họ đang đồn rằng buổi hòa nhạc sẽ bị hủy vào tuần tới.
She is not rumouring about the upcoming election results anymore.
Cô ấy không còn đồn về kết quả bầu cử sắp tới nữa.
Are they rumouring about the new restaurant opening in town?
Họ có đang đồn về nhà hàng mới mở trong thành phố không?
Dạng động từ của Rumouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rumour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rumoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rumoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rumours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rumouring |
Rumouring (Noun)
Sự lan truyền của tin đồn.
The spreading of rumors.
The rumouring about Sarah's promotion spread quickly in the office.
Tin đồn về việc thăng chức của Sarah lan truyền nhanh chóng trong văn phòng.
There is no rumouring about the new project in our team.
Không có tin đồn nào về dự án mới trong đội của chúng tôi.
Is the rumouring about John's departure true or false?
Tin đồn về việc John rời đi có đúng hay không?
Họ từ
Từ "rumouring" là dạng danh từ của động từ "rumour" (tin đồn) và chỉ hành động hoặc quá trình phát tán thông tin không xác thực. Trong tiếng Anh Anh, "rumouring" được sử dụng phổ biến và thể hiện hành động truyền bá tin đồn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "rumoring". Sự khác biệt không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm: "rumouring" có âm tiết thêm "-ing" được phát âm rõ ràng trong tiếng Anh Anh, trong khi "rumoring" có thể mất đi độ nhấn này trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "rumouring" có nguồn gốc từ động từ "rumor", xuất phát từ tiếng Latin "rumorem", đồng nghĩa với "tiếng ồn" hay "tiếng đồn". Trong lịch sử, khái niệm tiếng đồn đã được sử dụng để chỉ những thông tin không chính thức, thường là thông tin gây tranh cãi hoặc chưa được xác thực. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy rằng việc "rumouring" liên quan đến việc phát tán thông tin một cách không chính thức, thường tạo ra những suy đoán hoặc hiểu lầm trong cộng đồng.
Từ "rumouring" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể trình bày quan điểm về các vấn đề xã hội hoặc hiện tượng truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc lan truyền thông tin không chính thức hoặc tin đồn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận xã hội, báo chí hoặc trên mạng xã hội, liên quan đến hành vi giao tiếp và sự hình thành ý kiến công chúng.