Bản dịch của từ Run along trong tiếng Việt
Run along

Run along (Phrase)
Many people run along their daily routines without questioning them.
Nhiều người tiếp tục thói quen hàng ngày mà không đặt câu hỏi.
She does not run along with outdated social norms anymore.
Cô ấy không tiếp tục theo những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you think society should run along with modern values?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nên tiếp tục theo các giá trị hiện đại không?
Cụm từ "run along" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để diễn tả hành động di chuyển đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc thân mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức. "Run along" thường được sử dụng với ý nghĩa khuyên nhủ hoặc chỉ dẫn, như khi người lớn bảo trẻ em đi chơi hoặc làm việc khác.
Cụm từ "run along" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "run" xuất phát từ động từ "rennian" trong tiếng Proto-Germanic có nghĩa là "chạy", và "along" từ "alongæ" trong tiếng Old English, mang ý nghĩa "dọc theo". Lịch sử ngữ nghĩa của "run along" thể hiện sự chuyển động hoặc đi tiếp một cách nhẹ nhàng, thường sử dụng trong ngữ cảnh chỉ dẫn ai đó đi rời đi một cách thân thiện. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm hoặc tiếp tục di chuyển mà không có sự cản trở.
Cụm từ "run along" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao trong phần Đọc và Viết. "Run along" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện một lời đề nghị hoặc yêu cầu ai đó đi đi chỗ khác, thường trong tình huống trẻ em vui chơi hoặc khi một người trưởng thành muốn chấm dứt một cuộc trò chuyện ngắn. Cụm từ này mang tính chất thân mật và đôi khi có thể được dùng để chỉ sự rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp