Bản dịch của từ Run along trong tiếng Việt

Run along

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run along (Phrase)

ɹn əlˈɑŋ
ɹn əlˈɑŋ
01

Tiếp tục làm điều gì đó.

To keep doing something.

Ví dụ

Many people run along their daily routines without questioning them.

Nhiều người tiếp tục thói quen hàng ngày mà không đặt câu hỏi.

She does not run along with outdated social norms anymore.

Cô ấy không tiếp tục theo những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Do you think society should run along with modern values?

Bạn có nghĩ rằng xã hội nên tiếp tục theo các giá trị hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run along/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run along

Không có idiom phù hợp