Bản dịch của từ Runtish trong tiếng Việt

Runtish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runtish (Adjective)

ɹˈʌntɨʃ
ɹˈʌntɨʃ
01

Nhỏ bé và chậm phát triển.

Small and stunted in growth.

Ví dụ

The runtish child struggled to keep up with the others at school.

Cậu bé nhỏ bé vất vả theo kịp các bạn ở trường.

The runtish plants failed to grow in the harsh conditions of winter.

Những cây nhỏ bé không thể phát triển trong điều kiện khắc nghiệt của mùa đông.

Are runtish individuals often overlooked in social gatherings and events?

Có phải những người nhỏ bé thường bị bỏ qua trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/runtish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runtish

Không có idiom phù hợp