Bản dịch của từ Runtish trong tiếng Việt
Runtish

Runtish (Adjective)
The runtish child struggled to keep up with the others at school.
Cậu bé nhỏ bé vất vả theo kịp các bạn ở trường.
The runtish plants failed to grow in the harsh conditions of winter.
Những cây nhỏ bé không thể phát triển trong điều kiện khắc nghiệt của mùa đông.
Are runtish individuals often overlooked in social gatherings and events?
Có phải những người nhỏ bé thường bị bỏ qua trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "runtish" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả những sinh vật nhỏ bé, yếu đuối hoặc kém phát triển, thường chỉ về động vật nhưng cũng có thể nói về con người. Xuất phát từ "runt" - chỉ những cá thể nhỏ nhất trong ổ, từ này thường mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "runtish" được hiểu tương tự về nghĩa nhưng có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Phát âm trong hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "runtish" có nguồn gốc từ từ "runt", xuất phát từ tiếng Anh cổ, có khả năng liên quan đến từ "runt" trong tiếng Hà Lan cổ, mang ý nghĩa là một cá thể nhỏ, yếu đuối. Từ này thường chỉ những sinh vật hoặc con gà con kém phát triển và có kích thước nhỏ. Sự kết hợp này phản ánh bản chất yếu ớt và không đạt tiêu chuẩn của sự phát triển bình thường, qua đó hình thành nghĩa hiện tại là miêu tả người hoặc vật nhỏ bé, có phần tầm thường hoặc không mấy nổi bật.
Từ "runtish" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất của nó thuộc về từ vựng ít phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái thể chất không phát triển hoặc kém phát triển, thường liên quan đến động vật hoặc thực vật. Thông thường, từ ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh học hoặc mô tả đặc điểm của một loài vật cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp