Bản dịch của từ Runty trong tiếng Việt
Runty

Runty (Adjective)
The runty dog struggled to keep up with the bigger ones.
Chó nhỏ yếu ớt gặp khó khăn để theo kịp những con lớn hơn.
The runty plants in the garden did not produce any fruit.
Những cây nhỏ yếu ớt trong vườn không sản xuất được trái nào.
Are runty individuals often overlooked in social situations?
Những người nhỏ yếu ớt có thường bị bỏ qua trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "runty" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những sinh vật nhỏ bé, thường có kích thước nhỏ hơn so với đồng loại, như động vật hoặc thực vật. Từ này có xuất xứ từ "run" trong tiếng Anh cổ, liên quan đến sự phát triển không đầy đủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "runty" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "runty" thường mang hàm ý tiêu cực trong cả hai biến thể.
Từ "runty" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "runt", có nghĩa là 'con vật nhỏ' hoặc 'thứ gì đó bé nhỏ'. "Runt" xuất phát từ tiếng Trung cổ, từ gốc nghĩa là 'thịt thừa', liên quan đến những con vật nhỏ nhất trong bầy đàn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự giảm sút kích thước và quyền lực. Hiện tại, "runty" thường được sử dụng để mô tả những cá thể hoặc đặc điểm bé nhỏ, đặc biệt trong ngữ cảnh động vật hoặc con người.
Từ "runty" được sử dụng ít phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Anh ngữ, "runty" thường chỉ tình trạng của một cá thể nhỏ bé, yếu đuối hoặc kém phát triển hơn so với những cá thể khác, thường được sử dụng trong mô tả động vật hoặc trong các khía cạnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong trường học hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản. Từ này phản ánh một sự đánh giá tiêu cực trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp