Bản dịch của từ Runty trong tiếng Việt

Runty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runty (Adjective)

ɹˈʌnti
ɹˈʌnti
01

Nhỏ và yếu.

Small and weak.

Ví dụ

The runty dog struggled to keep up with the bigger ones.

Chó nhỏ yếu ớt gặp khó khăn để theo kịp những con lớn hơn.

The runty plants in the garden did not produce any fruit.

Những cây nhỏ yếu ớt trong vườn không sản xuất được trái nào.

Are runty individuals often overlooked in social situations?

Những người nhỏ yếu ớt có thường bị bỏ qua trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/runty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runty

Không có idiom phù hợp