Bản dịch của từ Rupert trong tiếng Việt

Rupert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rupert (Noun)

ɹˈupəɹt
ɹˈupɚt
01

Một loại anh đào.

A kind of cherry.

Ví dụ

The social event featured a dessert table with delicious ruperts.

Sự kiện xã hội có một bàn tráng miệng với những chiếc bánh rupert thơm ngon.

She baked a rupert pie for the community potluck.

Cô ấy nướng một chiếc bánh rupert cho bữa tiệc potluck của cộng đồng.

The garden party served refreshing drinks with ruperts as garnish.

Bữa tiệc ngoài vườn phục vụ đồ uống giải khát với những chiếc bánh rupert để trang trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rupert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rupert

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.