Bản dịch của từ Rusting trong tiếng Việt

Rusting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rusting(Verb)

ɹˈʌstɪŋ
ɹˈʌstɪŋ
01

Gerund của động từ 'rỉ sét'.

Gerund of the verb rust.

Ví dụ

Dạng động từ của Rusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rusting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ