Bản dịch của từ Rusting trong tiếng Việt

Rusting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rusting (Verb)

ɹˈʌstɪŋ
ɹˈʌstɪŋ
01

Gerund của động từ 'rỉ sét'.

Gerund of the verb rust.

Ví dụ

Rusting metal can be a major problem for public infrastructure projects.

Sự gỉ sét của kim loại có thể là vấn đề lớn cho các dự án cơ sở hạ tầng công cộng.

Rusting does not affect the safety of the bridge in our town.

Sự gỉ sét không ảnh hưởng đến độ an toàn của cây cầu trong thị trấn chúng tôi.

Is rusting a common issue for buildings in urban areas?

Liệu sự gỉ sét có phải là vấn đề phổ biến cho các tòa nhà ở khu đô thị không?

Dạng động từ của Rusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rusting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rusting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rusting

Không có idiom phù hợp