Bản dịch của từ Rusting trong tiếng Việt
Rusting

Rusting (Verb)
Rusting metal can be a major problem for public infrastructure projects.
Sự gỉ sét của kim loại có thể là vấn đề lớn cho các dự án cơ sở hạ tầng công cộng.
Rusting does not affect the safety of the bridge in our town.
Sự gỉ sét không ảnh hưởng đến độ an toàn của cây cầu trong thị trấn chúng tôi.
Is rusting a common issue for buildings in urban areas?
Liệu sự gỉ sét có phải là vấn đề phổ biến cho các tòa nhà ở khu đô thị không?
Dạng động từ của Rusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rusting |
Họ từ
Rusting là quá trình phản ứng hóa học xảy ra khi sắt hoặc các hợp kim của nó tiếp xúc với nước và oxy, dẫn đến sự hình thành oxit sắt, hay còn gọi là gỉ sắt. Quá trình này thường diễn ra tại các điều kiện ẩm ướt và có thể gây hư hại nghiêm trọng cho các công trình xây dựng và thiết bị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "rusting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "rust", có nghĩa là sự ăn mòn của kim loại, đặc biệt là sắt, do tác động của oxy và độ ẩm. Từ "rust" được vay mượn từ tiếng Đức cổ "rust", có liên quan đến tiếng Latinh "ruginem", có nghĩa là vết rỉ sét. Trong lịch sử, hiện tượng này đã được ghi nhận từ thời kỳ cổ đại và vẫn mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ quá trình oxy hóa làm giảm chất lượng của kim loại.
Từ "rusting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về vật liệu hoặc hiện tượng hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cơ khí, môi trường và các quá trình oxi hóa trong ngành công nghiệp, thường để chỉ sự ăn mòn của kim loại do tác động của độ ẩm và không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp