Bản dịch của từ Saboteur trong tiếng Việt
Saboteur

Saboteur (Noun)
The saboteur damaged the community center during the protest last month.
Kẻ phá hoại đã làm hư hại trung tâm cộng đồng trong cuộc biểu tình tháng trước.
No saboteur should disrupt our social events and community gatherings.
Không kẻ phá hoại nào nên làm gián đoạn các sự kiện xã hội và buổi họp cộng đồng của chúng tôi.
Is the saboteur responsible for the damage to the local park?
Kẻ phá hoại có phải là người chịu trách nhiệm về thiệt hại ở công viên địa phương không?
Dạng danh từ của Saboteur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saboteur | Saboteurs |
Họ từ
Trong tiếng Anh, "saboteur" chỉ một cá nhân thực hiện hành động phá hoại nhằm gây rối hoặc ngăn chặn hoạt động của một tổ chức, dự án hay hệ thống. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện từ thế kỷ 20. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm không khác biệt. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, nó thường liên quan đến các hành động chính trị, trong khi ở Anh, có thể chỉ định các hành động gây thiệt hại về kinh tế hơn.
Từ "saboteur" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "saboter", có nghĩa là "phá hoại". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ "sabot", một loại giày gỗ mà công nhân thường dùng để thực hiện hành động phá hoại tài sản của nhà máy trong bối cảnh lao động mâu thuẫn vào thế kỷ 19. Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ người thực hiện hành động phá hoại có chủ ý, thể hiện sự bất mãn với hệ thống hoặc chế độ.
Từ "saboteur" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế khi bàn về các hành động phá hoại hoặc can thiệp. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chống đối, gây rối trong các hoạt động sản xuất hoặc quân sự. Các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội và chính trị cũng thường đề cập đến từ này khi phân tích động cơ và hành vi gây rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp