Bản dịch của từ Sabotage trong tiếng Việt
Sabotage

Sabotage (Noun)
Hành động phá hoại một cái gì đó.
The action of sabotaging something.
The sabotage of the factory's machinery caused a major setback.
Sự phá hoại máy móc của nhà máy đã gây ra một sự trì hoãn lớn.
The sabotage of the social media account led to chaos.
Sự phá hoại tài khoản mạng xã hội dẫn đến hỗn loạn.
The sabotage of the community event disappointed many residents.
Sự phá hoại sự kiện cộng đồng làm thất vọng nhiều cư dân.
Kết hợp từ của Sabotage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic sabotage Phá hoại kinh tế | Economic sabotage harmed many small businesses during the recession in 2020. Hành động phá hoại kinh tế đã làm hại nhiều doanh nghiệp nhỏ trong năm 2020. |
Industrial sabotage Phá hoại công nghiệp | The factory suffered from industrial sabotage last week, causing major delays. Nhà máy đã chịu đựng sự phá hoại công nghiệp tuần trước, gây ra sự chậm trễ lớn. |
Computer sabotage Phá hoại máy tính | Computer sabotage can disrupt many businesses in today's digital world. Sự phá hoại máy tính có thể làm gián đoạn nhiều doanh nghiệp trong thế giới số hôm nay. |
Pipeline sabotage Phá hoại đường ống | Pipeline sabotage caused significant delays in the city's water supply project. Hành vi phá hoại đường ống đã gây ra sự chậm trễ lớn trong dự án cung cấp nước của thành phố. |
Deliberate sabotage Hành động phá hoại có chủ đích | The group planned a deliberate sabotage of the community event last year. Nhóm đã lên kế hoạch phá hoại có chủ ý sự kiện cộng đồng năm ngoái. |
Sabotage (Verb)
Cố tình phá hủy, làm hư hại hoặc cản trở (cái gì đó), đặc biệt là vì lợi ích chính trị hoặc quân sự.
Deliberately destroy damage or obstruct something especially for political or military advantage.
The rebels attempted to sabotage the government's infrastructure.
Các phe phái cố gắng phá hoại cơ sở hạ tầng của chính phủ.
Protesters were accused of trying to sabotage the peaceful demonstration.
Người biểu tình bị buộc tội cố gắng phá hoại cuộc biểu tình hòa bình.
The group planned to sabotage the company's annual charity event.
Nhóm này đã lên kế hoạch phá hoại sự kiện từ thiện hàng năm của công ty.
Dạng động từ của Sabotage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sabotage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sabotaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sabotaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sabotages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sabotaging |
Kết hợp từ của Sabotage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to sabotage Cố tình phá hoại | Some groups try to sabotage local community projects in our city. Một số nhóm cố gắng phá hoại các dự án cộng đồng địa phương trong thành phố chúng tôi. |
Attempt to sabotage Cố gắng phá hoại | Some activists attempt to sabotage the new social media regulations. Một số nhà hoạt động cố gắng phá hoại các quy định mạng xã hội mới. |
Họ từ
Từ "sabotage" được định nghĩa là hành động cố ý phá hoại nhằm gây thiệt hại cho một kế hoạch, dự án hay hệ thống nào đó, thường liên quan đến hoạt động công nghiệp hoặc quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "sabotage" có thể được phát âm nặng hơn ở âm cuối. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hay xã hội để mô tả hành vi vi phạm hoặc làm hỏng một quá trình một cách chủ ý.
Từ "sabotage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "sabot", nghĩa là đôi guốc, dùng để chỉ hành động làm hỏng việc bằng cách sử dụng guốc để gây ra thiệt hại. Từ thế kỷ 19, nó được áp dụng trong bối cảnh công nghiệp, nơi công nhân làm hỏng thiết bị để phản đối điều kiện làm việc. Ngày nay, "sabotage" chỉ hành động cố ý phá hoại nhằm gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động hoặc sự thành công của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "sabotage" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần thi của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết luận hoặc nói về các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "sabotage" thường được sử dụng để chỉ hành động phá hoại, gây cản trở trong các hoạt động chính trị, kinh doanh hoặc cá nhân. Từ này thường gặp trong các thảo luận về an ninh, mâu thuẫn xã hội hoặc chiến lược cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp