Bản dịch của từ Sabotage trong tiếng Việt

Sabotage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabotage (Noun)

sˈæbətˌɑʒ
sˈæbətˌɑʒ
01

Hành động phá hoại một cái gì đó.

The action of sabotaging something.

Ví dụ

The sabotage of the factory's machinery caused a major setback.

Sự phá hoại máy móc của nhà máy đã gây ra một sự trì hoãn lớn.

The sabotage of the social media account led to chaos.

Sự phá hoại tài khoản mạng xã hội dẫn đến hỗn loạn.

The sabotage of the community event disappointed many residents.

Sự phá hoại sự kiện cộng đồng làm thất vọng nhiều cư dân.

Kết hợp từ của Sabotage (Noun)

CollocationVí dụ

Economic sabotage

Phá hoại kinh tế

Economic sabotage harmed many small businesses during the recession in 2020.

Hành động phá hoại kinh tế đã làm hại nhiều doanh nghiệp nhỏ trong năm 2020.

Industrial sabotage

Phá hoại công nghiệp

The factory suffered from industrial sabotage last week, causing major delays.

Nhà máy đã chịu đựng sự phá hoại công nghiệp tuần trước, gây ra sự chậm trễ lớn.

Computer sabotage

Phá hoại máy tính

Computer sabotage can disrupt many businesses in today's digital world.

Sự phá hoại máy tính có thể làm gián đoạn nhiều doanh nghiệp trong thế giới số hôm nay.

Pipeline sabotage

Phá hoại đường ống

Pipeline sabotage caused significant delays in the city's water supply project.

Hành vi phá hoại đường ống đã gây ra sự chậm trễ lớn trong dự án cung cấp nước của thành phố.

Deliberate sabotage

Hành động phá hoại có chủ đích

The group planned a deliberate sabotage of the community event last year.

Nhóm đã lên kế hoạch phá hoại có chủ ý sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Sabotage (Verb)

sˈæbətˌɑʒ
sˈæbətˌɑʒ
01

Cố tình phá hủy, làm hư hại hoặc cản trở (cái gì đó), đặc biệt là vì lợi ích chính trị hoặc quân sự.

Deliberately destroy damage or obstruct something especially for political or military advantage.

Ví dụ

The rebels attempted to sabotage the government's infrastructure.

Các phe phái cố gắng phá hoại cơ sở hạ tầng của chính phủ.

Protesters were accused of trying to sabotage the peaceful demonstration.

Người biểu tình bị buộc tội cố gắng phá hoại cuộc biểu tình hòa bình.

The group planned to sabotage the company's annual charity event.

Nhóm này đã lên kế hoạch phá hoại sự kiện từ thiện hàng năm của công ty.

Dạng động từ của Sabotage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sabotage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sabotaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sabotaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sabotages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sabotaging

Kết hợp từ của Sabotage (Verb)

CollocationVí dụ

Try to sabotage

Cố tình phá hoại

Some groups try to sabotage local community projects in our city.

Một số nhóm cố gắng phá hoại các dự án cộng đồng địa phương trong thành phố chúng tôi.

Attempt to sabotage

Cố gắng phá hoại

Some activists attempt to sabotage the new social media regulations.

Một số nhà hoạt động cố gắng phá hoại các quy định mạng xã hội mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sabotage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabotage

Không có idiom phù hợp