Bản dịch của từ Sabotage trong tiếng Việt

Sabotage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabotage(Noun)

sˈæbətɪdʒ
ˈsæbəˌtɑʒ
01

Hành động cố ý phá hủy hoặc làm hư hại một thứ gì đó để cản trở kẻ thù hoặc đối thủ

The act of destroying or damaging something deliberately to hinder an adversary or enemy

Ví dụ
02

Một hành động có chủ đích nhằm làm yếu đi một thể chế chính trị hoặc những nỗ lực của nó

A deliberate action aimed at weakening a polity or its efforts

Ví dụ
03

Sự làm suy yếu một lý tưởng hay nỗ lực nào đó

Subversion of any cause or effort

Ví dụ

Sabotage(Verb)

sˈæbətɪdʒ
ˈsæbəˌtɑʒ
01

Hành động phá hoại hoặc gây hại cho một cái gì đó một cách có chủ đích nhằm cản trở kẻ thù hoặc đối thủ

To deliberately destroy damage or obstruct something

Ví dụ
02

Một hành động có chủ đích nhằm làm suy yếu một chính quyền hoặc nỗ lực của chính quyền đó.

To undermine an effort or activity

Ví dụ
03

Sự lật đổ bất kỳ mục đích hay nỗ lực nào

To interfere with or cause to fail

Ví dụ