Bản dịch của từ Adversary trong tiếng Việt
Adversary
Adversary (Noun)
She faced her adversary in the debate competition.
Cô ấy đối diện với đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The company's main adversary launched a smear campaign against them.
Đối thủ chính của công ty đã phát động một chiến dịch phỉ báng chống lại họ.
The political adversary criticized the candidate's policies relentlessly.
Đối thủ chính trị đã chỉ trích những chính sách của ứng cử viên một cách không ngừng nghỉ.
Her adversary in the debate was John, a skilled speaker.
Đối thủ của cô trong cuộc tranh luận là John, một diễn giả tài năng.
She was relieved when her adversary agreed to a compromise.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi đối thủ của cô đồng ý thỏa hiệp.
Did you know who her adversary was in the writing competition?
Bạn có biết đối thủ của cô ấy là ai trong cuộc thi viết lách không?
Dạng danh từ của Adversary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adversary | Adversaries |
Kết hợp từ của Adversary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worthy adversary Đối thủ đáng gờm | She found a worthy adversary in the debate competition. Cô ấy đã tìm thấy một đối thủ đáng kể trong cuộc thi tranh luận. |
Formidable adversary Đối thủ mạnh mẽ | He faced a formidable adversary in the ielts writing task. Anh đối diện với một đối thủ đáng gờm trong bài viết ielts. |
Fearsome adversary Đối thủ đáng sợ | He faced a fearsome adversary in the debate competition. Anh đối diện với một đối thủ đáng sợ trong cuộc thi tranh luận. |
Old adversary Đối thủ cũ | My old adversary always challenges me in social debates. Đối thủ cũ của tôi luôn thách thức tôi trong các cuộc tranh luận xã hội. |
Họ từ
Từ "adversary" được dùng để chỉ đối thủ hoặc kẻ thù trong một cuộc thi, tranh luận hay xung đột. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường ám chỉ bên đối lập trong một vụ kiện. Mặc dù từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu: tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Sự khác biệt này chủ yếu là ngữ âm, còn nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "adversary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adversarius", mang nghĩa là "người đối kháng" hoặc "kẻ thù". Từ này được hình thành từ gốc "adversus", có nghĩa là "đối diện" hoặc "chống lại". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại về một đối thủ trong các cuộc thi đấu hoặc những mâu thuẫn, thể hiện sự cạnh tranh và phản kháng trong nhiều ngữ cảnh, từ chính trị đến thể thao. Sự phát triển của từ này vẫn duy trì tính chất đối kháng nguyên thủy của nó.
Từ "adversary" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh không thường xuyên liên quan đến tranh luận hay cạnh tranh. Trong Viết và Đọc, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các bài luận, văn bản pháp luật hoặc tình huống mô tả đối thủ trong thể thao hoặc chính trị. "Adversary" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh cạnh tranh và xung đột, như trong nghiên cứu về chiến lược hoặc phân tích đối thủ trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp