Bản dịch của từ Polity trong tiếng Việt

Polity

Noun [U/C]

Polity (Noun)

pˈɑləti
pˈɑlɪti
01

Một hình thức hoặc quy trình của chính quyền dân sự hoặc hiến pháp.

A form or process of civil government or constitution.

Ví dụ

The country's polity is based on democratic principles.

Chính thể của đất nước dựa trên các nguyên tắc dân chủ.

The polity of the city-state was influenced by ancient Greek ideas.

Chính thể của thành phố-nhà nước bị ảnh hưởng bởi các ý tưởng của Hy Lạp cổ đại.

The polity's constitution outlines the rights and responsibilities of citizens.

Hiến pháp của chính thể nêu rõ các quyền và trách nhiệm của công dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polity

Không có idiom phù hợp