Bản dịch của từ Subversion trong tiếng Việt

Subversion

Noun [U/C] Noun [C]

Subversion (Noun)

01

Hành động hoặc một trường hợp lật đổ.

The act or an instance of subverting.

Ví dụ

The subversion of traditional values can lead to social unrest.

Sự lật đổ các giá trị truyền thống có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

The community did not support the subversion of its cultural practices.

Cộng đồng không ủng hộ sự lật đổ các phong tục văn hóa của mình.

Is subversion always harmful to society's stability?

Liệu sự lật đổ có luôn gây hại cho sự ổn định của xã hội không?

Subversion (Noun Countable)

01

Một hành động lật đổ.

A subversive act.

Ví dụ

The protest was seen as a subversion against the government policies.

Cuộc biểu tình được xem là một hành động lật đổ chính sách của chính phủ.

The community did not support any subversion of social order.

Cộng đồng không ủng hộ bất kỳ hành động lật đổ nào đối với trật tự xã hội.

Is this subversion a threat to our community values?

Liệu hành động lật đổ này có đe dọa đến các giá trị của cộng đồng chúng ta không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subversion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subversion

Không có idiom phù hợp