Bản dịch của từ Subversion trong tiếng Việt
Subversion
Subversion (Noun)
Hành động hoặc một trường hợp lật đổ.
The act or an instance of subverting.
The subversion of traditional values can lead to social unrest.
Sự lật đổ các giá trị truyền thống có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
The community did not support the subversion of its cultural practices.
Cộng đồng không ủng hộ sự lật đổ các phong tục văn hóa của mình.
Is subversion always harmful to society's stability?
Liệu sự lật đổ có luôn gây hại cho sự ổn định của xã hội không?
Subversion (Noun Countable)
Một hành động lật đổ.
A subversive act.
The protest was seen as a subversion against the government policies.
Cuộc biểu tình được xem là một hành động lật đổ chính sách của chính phủ.
The community did not support any subversion of social order.
Cộng đồng không ủng hộ bất kỳ hành động lật đổ nào đối với trật tự xã hội.
Is this subversion a threat to our community values?
Liệu hành động lật đổ này có đe dọa đến các giá trị của cộng đồng chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Subversion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "subversion" diễn tả hành động làm yếu đi hoặc lật đổ một hệ thống, tổ chức hoặc cấu trúc quyền lực nào đó, thường là bằng cách thao túng hoặc phá hoại. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "subversion" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này có thể thấy phổ biến trong các văn bản về an ninh và quân sự.
Từ "subversion" xuất phát từ tiếng La-tinh "subvertere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "vertere" có nghĩa là "xoay" hoặc "lật đổ". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động lật đổ một hệ thống hoặc cấu trúc từ bên dưới. Qua thời gian, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ các hành động nhằm phá hoại hoặc làm suy yếu các quy tắc, chuẩn mực xã hội hoặc chính trị. Ngày nay, "subversion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để miêu tả các nỗ lực nhằm thay đổi hoặc lật đổ quyền lực hiện hành.
Từ "subversion" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, mính hoạ cho hành động hoặc chiến lược nhằm thay đổi hoặc lật đổ một hệ thống hiện tại. Trong kỹ năng Viết và Nói, từ "subversion" có thể được nhắc đến trong các chủ đề như quyền lực, cải cách xã hội, hay lịch sử cách mạng. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về lý thuyết chính trị hoặc phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp