Bản dịch của từ Weakening trong tiếng Việt

Weakening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weakening(Noun)

wˈiːkənɪŋ
ˈwikənɪŋ
01

Quá trình làm cho một cái gì đó trở nên yếu đi hoặc giảm sức mạnh.

The process of making something weaker or less strong

Ví dụ
02

Giảm sức mạnh hoặc cường độ

A reduction in strength or intensity

Ví dụ
03

Một hành động hoặc trường hợp làm yếu đi.

An act or instance of making weak

Ví dụ

Weakening(Verb)

wˈiːkənɪŋ
ˈwikənɪŋ
01

Quá trình làm cho một cái gì đó yếu đi hoặc kém mạnh mẽ hơn.

The present participle of weaken meaning to make or become weaker

Ví dụ
02

Sự giảm sút về sức mạnh hoặc cường độ

To diminish in strength or intensity

Ví dụ
03

Một hành động hoặc trường hợp làm cho yếu đi

To undermine or impair the effectiveness of something

Ví dụ