ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Weakening
Quá trình làm cho một cái gì đó trở nên yếu đi hoặc giảm sức mạnh.
The process of making something weaker or less strong
Giảm sức mạnh hoặc cường độ
A reduction in strength or intensity
Một hành động hoặc trường hợp làm yếu đi.
An act or instance of making weak
Quá trình làm cho một cái gì đó yếu đi hoặc kém mạnh mẽ hơn.
The present participle of weaken meaning to make or become weaker
Sự giảm sút về sức mạnh hoặc cường độ
To diminish in strength or intensity
Một hành động hoặc trường hợp làm cho yếu đi
To undermine or impair the effectiveness of something