Bản dịch của từ Saboteurs trong tiếng Việt
Saboteurs

Saboteurs (Noun)
Saboteurs damaged the community center during the protest last Saturday.
Những kẻ phá hoại đã làm hỏng trung tâm cộng đồng trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
Saboteurs do not help improve social conditions in our city.
Những kẻ phá hoại không giúp cải thiện điều kiện xã hội trong thành phố chúng ta.
Are saboteurs targeting public facilities to make a statement?
Có phải những kẻ phá hoại đang nhắm vào các cơ sở công cộng để phát biểu không?
Dạng danh từ của Saboteurs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saboteur | Saboteurs |
Họ từ
Từ "saboteurs" (tiếng Việt: kẻ phá hoại) chỉ những cá nhân chủ động thực hiện hành động phá hoại nhằm gây thiệt hại cho một tổ chức, phương tiện hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động phá hoại trong chiến tranh hoặc đấu tranh chính trị. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong văn phong có thể thấy sự khác biệt nhẹ về tông điệu và sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "saboteurs" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "saboter", nghĩa là "phá hủy" hoặc "gây trở ngại", xuất phát từ từ "sabot", chỉ một loại giày gỗ mà công nhân sử dụng. Thuật ngữ này ra đời trong bối cảnh công nghiệp hóa, khi công nhân thực hiện hành động phá hoại nhằm biểu thị sự phản đối với điều kiện làm việc. Ngày nay, "saboteurs" chỉ những cá nhân chủ động gây rối hoặc phá hoại trong các tình huống chiến tranh, chính trị hay thương mại.
Từ "saboteurs" (kẻ phá hoại) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh học thuật, người ta thường sử dụng từ này để mô tả các cá nhân tham gia vào hành vi phá hoại có chủ đích trong các lĩnh vực chính trị, doanh nghiệp hoặc xã hội. Thuật ngữ cũng phổ biến trong các bài thảo luận về an ninh mạng và quản lý rủi ro, phản ánh các tình huống liên quan đến việc làm hại hoặc ngăn chặn sự phát triển của một tổ chức hay dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp