Bản dịch của từ Saboteurs trong tiếng Việt
Saboteurs
Noun [U/C]
Saboteurs (Noun)
sæbɪtˈɔɹz
sæbətˈɝz
01
Ví dụ
Saboteurs damaged the community center during the protest last Saturday.
Những kẻ phá hoại đã làm hỏng trung tâm cộng đồng trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
Saboteurs do not help improve social conditions in our city.
Những kẻ phá hoại không giúp cải thiện điều kiện xã hội trong thành phố chúng ta.
Are saboteurs targeting public facilities to make a statement?
Có phải những kẻ phá hoại đang nhắm vào các cơ sở công cộng để phát biểu không?
Dạng danh từ của Saboteurs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saboteur | Saboteurs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saboteurs
Không có idiom phù hợp