Bản dịch của từ Saccharose trong tiếng Việt
Saccharose

Saccharose (Noun Uncountable)
Saccharose is often found in many social foods and desserts.
Saccharose thường có trong nhiều món ăn và bánh ngọt xã hội.
Many people do not know that saccharose is a common sugar.
Nhiều người không biết rằng saccharose là một loại đường phổ biến.
Is saccharose used in traditional Vietnamese desserts like chè?
Saccharose có được sử dụng trong các món tráng miệng truyền thống như chè không?
Họ từ
Saccharose, hay còn gọi là đường sucrose, là một disaccharide được tạo thành từ hai phân tử monosaccharide là glucose và fructose. Đây là loại đường chủ yếu có trong cây mía và củ cải đường, với công thức hóa học C12H22O11. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ về từ này. Saccharose thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống như một chất tạo ngọt, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất ethanol và trong công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ ẩm và bảo quản.
Từ "saccharose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccharum", nghĩa là đường, chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "sákkharon". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại đường disaccharide được hình thành từ glucose và fructose. Saccharose được phát hiện trong thiên nhiên như một thành phần chủ yếu trong thực vật, ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp thực phẩm và nghiên cứu sinh học. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và dinh dưỡng.
Saccharose, hay còn gọi là đường mía, xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và hóa học. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về chế độ ăn uống và các vấn đề sức khỏe liên quan đến đường. Ngoài ra, saccharose cũng thường được đề cập trong các ngữ cảnh khoa học, ẩm thực và công nghiệp thực phẩm, như trong nghiên cứu về glycemic index và độ ngọt tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp