Bản dịch của từ Saccharose trong tiếng Việt

Saccharose

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saccharose (Noun Uncountable)

sˈækəɹoʊs
sˈækəɹoʊs
01

Một loại đường.

A type of sugar.

Ví dụ

Saccharose is often found in many social foods and desserts.

Saccharose thường có trong nhiều món ăn và bánh ngọt xã hội.

Many people do not know that saccharose is a common sugar.

Nhiều người không biết rằng saccharose là một loại đường phổ biến.

Is saccharose used in traditional Vietnamese desserts like chè?

Saccharose có được sử dụng trong các món tráng miệng truyền thống như chè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saccharose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saccharose

Không có idiom phù hợp