Bản dịch của từ Sacral trong tiếng Việt
Sacral
Sacral (Adjective)
The sacral bone is important for posture.
Xương sacral quan trọng cho tư thế.
Incorrect posture can lead to sacral pain.
Tư thế không đúng có thể gây đau xương sacral.
Is it common to experience sacral discomfort during long flights?
Có phổ biến cảm thấy khó chịu ở xương sacral khi đi máy bay dài không?
Liên quan đến nghi lễ hoặc biểu tượng thiêng liêng.
Relating to sacred rites or symbols.
The community center is a sacral place for our social gatherings.
Trung tâm cộng đồng là nơi linh thiêng cho các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.
She doesn't understand the importance of sacral symbols in our culture.
Cô ấy không hiểu về sự quan trọng của các biểu tượng linh thiêng trong văn hóa của chúng ta.
Are you familiar with any sacral rituals practiced in this society?
Bạn có quen thuộc với bất kỳ nghi lễ linh thiêng nào được thực hành trong xã hội này không?
Họ từ
Từ "sacral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacralis", có nghĩa là "thánh", thường được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến thánh thần hoặc nghi lễ tôn giáo. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "sacral" thường được ghép với các danh từ để mô tả những khái niệm hoặc đối tượng mang tính tâm linh, ví dụ như "sacral space" (không gian thánh). Không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này, và cả hai đều được sử dụng trong các lĩnh vực như tôn giáo, văn hóa và nhân chủng học.
Từ "sacral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacralis", liên quan đến "sacer" có nghĩa là "thánh" hay "linh thiêng". Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến tôn giáo hoặc thánh thiêng. Ngày nay, "sacral" thường được áp dụng trong bối cảnh văn hóa và nghiên cứu tôn giáo, diễn đạt các khía cạnh mà con người coi trọng về mặt tinh thần, giúp làm nổi bật sự kết nối giữa tôn thờ và bản sắc văn hóa.
Từ "sacral" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe liên quan đến y học hoặc tôn giáo. Trong những ngữ cảnh này, nó thường mang nghĩa liên quan đến xương cùng hoặc các khía cạnh linh thiêng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa học và tôn giáo khi bàn luận về tín ngưỡng, địa điểm thiêng liêng hoặc các nghi thức tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp