Bản dịch của từ Sacrilege trong tiếng Việt
Sacrilege

Sacrilege (Noun)
The sacrilege of vandalizing the church deeply upset the community.
Sự phạm tội khi phá hoại nhà thờ khiến cộng đồng rất bức xúc.
Committing sacrilege in a sacred place is disrespectful and offensive.
Phạm tội tại nơi linh thiêng là thiếu tôn trọng và xúc phạm.
The act of sacrilege towards cultural artifacts is condemned by many.
Hành vi phạm tội đối với di vật văn hóa bị lên án bởi nhiều người.
Họ từ
Sacrilege là một thuật ngữ chỉ hành động vi phạm hoặc xúc phạm đến những điều thiêng liêng, chẳng hạn như địa điểm, nghi lễ, hoặc đối tượng tôn sùng trong tôn giáo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacrilegus", nghĩa là kẻ lấy đi cái thiêng liêng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể có những khác biệt tinh tế về mức độ nghiêm trọng hoặc tính chất văn hóa của các hoạt động được coi là sacrilege.
Từ "sacrilege" xuất phát từ tiếng Latin "sacrilegium", trong đó "sacer" có nghĩa là linh thiêng và "legere" có nghĩa là lấy hoặc cướp. Thuật ngữ này lịch sử bắt nguồn từ thời La Mã, chỉ hành động xâm phạm hoặc tước đoạt những vật hoặc địa điểm thiêng liêng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "sacrilege" mang ý nghĩa chỉ hành động phạm thượng, vi phạm các giá trị tôn giáo hoặc sự tôn kính, phản ánh sự mất mát hoặc xúc phạm đối với điều thiêng liêng.
Từ "sacrilege" thuộc nhóm từ vựng ít gặp trong các bài thi IELTS, với mức độ sử dụng hạn chế trong bốn lĩnh vực: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tôn giáo hoặc văn hóa. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động xúc phạm, xâm phạm đến các giá trị thiêng liêng. Các tình huống phổ biến liên quan đến "sacrilege" bao gồm phân tích văn học, xã hội học, và những tranh luận về tự do tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp