Bản dịch của từ Sacrilege trong tiếng Việt

Sacrilege

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrilege (Noun)

sˈækɹəlɪdʒ
sˈækɹələdʒ
01

Vi phạm hoặc lạm dụng những gì được coi là thiêng liêng.

Violation or misuse of what is regarded as sacred.

Ví dụ

The sacrilege of vandalizing the church deeply upset the community.

Sự phạm tội khi phá hoại nhà thờ khiến cộng đồng rất bức xúc.

Committing sacrilege in a sacred place is disrespectful and offensive.

Phạm tội tại nơi linh thiêng là thiếu tôn trọng và xúc phạm.

The act of sacrilege towards cultural artifacts is condemned by many.

Hành vi phạm tội đối với di vật văn hóa bị lên án bởi nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacrilege/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacrilege

Không có idiom phù hợp