Bản dịch của từ Sailplane trong tiếng Việt
Sailplane
Noun [U/C]
Sailplane (Noun)
Ví dụ
The sailplane soared above the park during the community event last summer.
Chiếc máy bay lượn bay cao trên công viên trong sự kiện cộng đồng mùa hè qua.
Many people did not try the sailplane at the local festival.
Nhiều người đã không thử chiếc máy bay lượn tại lễ hội địa phương.
Did you see the sailplane at the social gathering last weekend?
Bạn có thấy chiếc máy bay lượn tại buổi họp mặt xã hội cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sailplane
Không có idiom phù hợp