Bản dịch của từ Sailplane trong tiếng Việt

Sailplane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sailplane (Noun)

01

Một chiếc tàu lượn được thiết kế để bay liên tục.

A glider designed for sustained flight.

Ví dụ

The sailplane soared above the park during the community event last summer.

Chiếc máy bay lượn bay cao trên công viên trong sự kiện cộng đồng mùa hè qua.

Many people did not try the sailplane at the local festival.

Nhiều người đã không thử chiếc máy bay lượn tại lễ hội địa phương.

Did you see the sailplane at the social gathering last weekend?

Bạn có thấy chiếc máy bay lượn tại buổi họp mặt xã hội cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sailplane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sailplane

Không có idiom phù hợp