Bản dịch của từ Sailplane trong tiếng Việt
Sailplane

Sailplane (Noun)
The sailplane soared above the park during the community event last summer.
Chiếc máy bay lượn bay cao trên công viên trong sự kiện cộng đồng mùa hè qua.
Many people did not try the sailplane at the local festival.
Nhiều người đã không thử chiếc máy bay lượn tại lễ hội địa phương.
Did you see the sailplane at the social gathering last weekend?
Bạn có thấy chiếc máy bay lượn tại buổi họp mặt xã hội cuối tuần trước không?
Họ từ
Sailplane, một từ trong tiếng Anh, chỉ một loại máy bay không có động cơ, được thiết kế để bay nhờ vào lực nâng từ không khí. Phần lớn, sailplane được sử dụng trong thể thao hàng không, đặc biệt là môn bay lượn. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có sự phân biệt, trong khi đó, ở Mỹ, từ "glider" đôi khi cũng được dùng để chỉ những mẫu máy bay này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thể loại bay trong từng nước.
Từ "sailplane" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sail" (buồm) và "plane" (mặt phẳng, máy bay). Từ "sail" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seglan", có nghĩa là bay hoặc trôi trên nước. "Plane", từ tiếng Latin "planum", chỉ một bề mặt phẳng hoặc một phương tiện bay. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển của loại máy bay không động cơ này, nhằm mục đích lướt trên không khí tương tự như buồm trên nước, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế và cách sử dụng.
Từ "sailplane" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề hàng không hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, đặc biệt trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết về xu hướng bay lượn, thể thao bay hay thiết kế máy bay. Từ này phản ánh sự chuyên môn hóa và là một thuật ngữ kỹ thuật ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp