Bản dịch của từ Saintliness trong tiếng Việt

Saintliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saintliness (Noun)

sˈeɪntlˌaɪnz
sˈeɪntlˌaɪnz
01

Phẩm chất của sự thánh thiện.

The quality of being saintly.

Ví dụ

Her saintliness inspired many people in our community to volunteer.

Sự thánh thiện của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

His actions do not reflect the saintliness expected from a leader.

Hành động của anh ấy không phản ánh sự thánh thiện mong đợi từ một nhà lãnh đạo.

Is saintliness truly achievable in today's competitive society?

Liệu sự thánh thiện có thể đạt được trong xã hội cạnh tranh ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saintliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saintliness

Không có idiom phù hợp