Bản dịch của từ Saintliness trong tiếng Việt
Saintliness

Saintliness (Noun)
Her saintliness inspired many people in our community to volunteer.
Sự thánh thiện của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
His actions do not reflect the saintliness expected from a leader.
Hành động của anh ấy không phản ánh sự thánh thiện mong đợi từ một nhà lãnh đạo.
Is saintliness truly achievable in today's competitive society?
Liệu sự thánh thiện có thể đạt được trong xã hội cạnh tranh ngày nay không?
Họ từ
Saintliness (tiếng Việt: sự thánh thiện) là khái niệm chỉ phẩm hạnh, đặc điểm của những người sống theo chuẩn mực đạo đức cao cả và có cuộc sống gương mẫu trong niềm tin tôn giáo. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự thánh hóa và sự tôn kính dành cho những vị thánh trong các tôn giáo. Từ "saintliness" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai ngôn ngữ sử dụng cùng một cách viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến trong một số khu vực.
Từ "saintliness" xuất phát từ tiếng Latinh "sanctitas", có nghĩa là sự thánh thiện hay sự thánh hóa. Nó được hình thành từ gốc động từ "sanctus", mang ý nghĩa là "thánh" hoặc "được tôn vinh". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ phẩm chất hoặc hành động của những cá nhân được công nhận có đức hạnh cao cả. Hiện nay, "saintliness" ám chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một người thể hiện sự thánh thiện, đạo đức, và sự gần gũi với thần thánh, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "saintliness" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và tôn giáo của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học, và tôn giáo, ám chỉ đến phẩm hạnh cao thượng, sự thánh thiện, và lý tưởng của một cá nhân hoặc nhân vật. Việc hiểu đúng nghĩa của từ này góp phần vào việc phân tích sâu hơn về các giá trị tinh thần và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp