Bản dịch của từ Sala trong tiếng Việt

Sala

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sala (Noun)

sˈɑlə
sˈɑlə
01

Phòng khách.

A living room.

Ví dụ

The sala was decorated for the annual community gathering last Saturday.

Phòng khách đã được trang trí cho buổi họp mặt cộng đồng hàng năm thứ Bảy vừa qua.

The sala does not have enough chairs for all the guests.

Phòng khách không có đủ ghế cho tất cả khách mời.

Is the sala big enough for the family reunion next month?

Phòng khách có đủ lớn cho buổi đoàn tụ gia đình tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sala/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sala

Không có idiom phù hợp