Bản dịch của từ Sala trong tiếng Việt
Sala

Sala (Noun)
The sala was decorated for the annual community gathering last Saturday.
Phòng khách đã được trang trí cho buổi họp mặt cộng đồng hàng năm thứ Bảy vừa qua.
The sala does not have enough chairs for all the guests.
Phòng khách không có đủ ghế cho tất cả khách mời.
Is the sala big enough for the family reunion next month?
Phòng khách có đủ lớn cho buổi đoàn tụ gia đình tháng sau không?
Từ "sala" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sala", nghĩa là một phòng hoặc nơi để chứa đồ. Trong tiếng Tây Ban Nha, "sala" thường được sử dụng để chỉ phòng khách hoặc không gian sinh hoạt chung. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. "Sala" còn xuất hiện trong một số ngôn ngữ khác như tiếng Ý và tiếng Bồ Đào Nha, mỗi ngôn ngữ lại mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
Từ "sala" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sala", nghĩa là "phòng" hay "không gian". Trong tiếng Latin cổ, nó thường chỉ những nơi dành cho hoạt động xã hội hoặc thư giãn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những không gian rộng lớn hơn trong các công trình kiến trúc, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa và xã hội. Hiện nay, "sala" thường được sử dụng để chỉ phòng họp hoặc hội trường, phản ánh chức năng giao tiếp và hội tụ của không gian này.
Từ "sala" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, do nó không thuộc vào từ vựng chuẩn của các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ, "sala" thường được sử dụng để chỉ các không gian như phòng hội nghị hay hội thảo, đặc biệt trong các ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha hoặc Bồ Đào Nha. Từ này thường thấy trong các ngành giáo dục hoặc tổ chức sự kiện.