Bản dịch của từ Salable trong tiếng Việt

Salable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salable (Adjective)

sˈeɪləbl
sˈeɪləbl
01

Cái đó có thể bán được.

That can be sold.

Ví dụ

The new product is very salable in the market.

Sản phẩm mới rất dễ bán trên thị trường.

Not all items in the store are salable due to low quality.

Không phải tất cả các mặt hàng trong cửa hàng đều dễ bán do chất lượng kém.

Is this item salable in your country's social media platforms?

Mặt hàng này có dễ bán trên các nền tảng truyền thông xã hội của đất nước bạn không?

Salable (Noun)

sˈeɪləbl
sˈeɪləbl
01

Thứ gì đó có thể bán được.

Something that is able to be sold.

Ví dụ

The new product is highly salable in the market.

Sản phẩm mới rất dễ bán trên thị trường.

Some items in the store are not salable due to damage.

Một số mặt hàng trong cửa hàng không thể bán do hỏng hóc.

Is having salable goods important for a successful business?

Việc có hàng hóa dễ bán có quan trọng cho một doanh nghiệp thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salable

Không có idiom phù hợp