Bản dịch của từ Salable trong tiếng Việt
Salable

Salable (Adjective)
Cái đó có thể bán được.
That can be sold.
The new product is very salable in the market.
Sản phẩm mới rất dễ bán trên thị trường.
Not all items in the store are salable due to low quality.
Không phải tất cả các mặt hàng trong cửa hàng đều dễ bán do chất lượng kém.
Is this item salable in your country's social media platforms?
Mặt hàng này có dễ bán trên các nền tảng truyền thông xã hội của đất nước bạn không?
Salable (Noun)
The new product is highly salable in the market.
Sản phẩm mới rất dễ bán trên thị trường.
Some items in the store are not salable due to damage.
Một số mặt hàng trong cửa hàng không thể bán do hỏng hóc.
Is having salable goods important for a successful business?
Việc có hàng hóa dễ bán có quan trọng cho một doanh nghiệp thành công không?
Họ từ
Từ "salable" (hay "sellable" trong tiếng Anh Mỹ) được sử dụng để mô tả những sản phẩm hoặc dịch vụ có khả năng bán được trên thị trường. Trong tiếng Anh British, 'salable' có thể được viết như 'saleable' nhưng nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh doanh, marketing, và thương mại, thể hiện tính khả thi và lợi nhuận của sản phẩm trong môi trường cạnh tranh.
Từ "salable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salabilis", từ động từ "salare", có nghĩa là "để bán". Trong lịch sử, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cũ "saliable", trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "salable" liên quan đến khả năng được bán hoặc thị trường hóa, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm bán hàng sang một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tiêu thụ trên thị trường.
Từ "salable" (có thể bán được) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh thương mại hoặc tiếp thị, nhưng không thường xuyên xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sản phẩm kinh doanh. Ngoài ra, từ "salable" cũng được dùng phổ biến trong ngành kinh doanh bất động sản và trong các tài liệu liên quan đến thương mại để mô tả khả năng tiêu thụ của hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp