Bản dịch của từ Salesclerk trong tiếng Việt

Salesclerk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salesclerk (Noun)

sˈeɪlzklɝɹk
sˈeɪlzklɝɹk
01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ trong cửa hàng.

A person who sells goods or services in a store.

Ví dụ

The salesclerk helped customers find the right clothing sizes.

Nhân viên bán hàng giúp khách hàng tìm kích cỡ quần áo phù hợp.

The friendly salesclerk greeted every shopper entering the boutique.

Nhân viên bán hàng thân thiện chào đón mỗi khách hàng vào cửa hàng thời trang.

The experienced salesclerk recommended the best skincare products to customers.

Nhân viên bán hàng có kinh nghiệm giới thiệu các sản phẩm chăm sóc da tốt nhất cho khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salesclerk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salesclerk

Không có idiom phù hợp