Bản dịch của từ Salivary trong tiếng Việt
Salivary
AdjectiveNoun [U/C]
Salivary (Adjective)
səlˈɪvˌeiɹi
səlˈɪvˌeiɹi
01
Liên quan đến nước bọt.
Relating to saliva.
Ví dụ
Salivary glands produce saliva for digestion.
Tuyến nước miệng tạo ra nước bọt để tiêu hóa.
The salivary flow can be affected by stress levels.
Lưu lượng nước bọt có thể bị ảnh hưởng bởi mức độ căng thẳng.
Salivary (Noun)
səlˈɪvˌeiɹi
səlˈɪvˌeiɹi
01
Một tuyến nước bọt.
A salivary gland.
Ví dụ
The doctor examined her salivary gland for any abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra tuyến nước miếng của cô ấy để xem có bất thường không.
She felt pain in her salivary gland after eating sour candy.
Cô ấy cảm thấy đau ở tuyến nước miếng sau khi ăn kẹo chua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Salivary
Không có idiom phù hợp