Bản dịch của từ Salivary gland trong tiếng Việt

Salivary gland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salivary gland (Noun)

sˈæləvˌɑɹi ɡlˈænd
sˈæləvˌɑɹi ɡlˈænd
01

Một tuyến ngoại tiết trong miệng tạo ra nước bọt.

An exocrine gland in the mouth that produces saliva.

Ví dụ

The salivary gland helps in digestion during social meals with friends.

Tuyến nước bọt giúp tiêu hóa trong các bữa ăn xã hội với bạn bè.

The salivary gland does not produce saliva when you are anxious.

Tuyến nước bọt không sản xuất nước bọt khi bạn lo lắng.

Does the salivary gland function differently in various social situations?

Tuyến nước bọt có hoạt động khác nhau trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salivary gland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salivary gland

Không có idiom phù hợp