Bản dịch của từ Exocrine trong tiếng Việt
Exocrine

Exocrine (Adjective)
The pancreas is an exocrine gland that aids in digestion.
Tuyến tụy là một tuyến ngoại tiết giúp tiêu hóa.
Exocrine glands do not release hormones into the bloodstream.
Các tuyến ngoại tiết không tiết hormone vào dòng máu.
Are all glands in the body exocrine glands?
Tất cả các tuyến trong cơ thể có phải là tuyến ngoại tiết không?
Họ từ
Từ "exocrine" được sử dụng trong sinh học để mô tả các tuyến tiết ra các chất ra bên ngoài hoặc vào một khoang khác qua ống dẫn. Chẳng hạn, tuyến mồ hôi và tuyến nước bọt đều là các tuyến ngoại tiết. Về mặt ngữ nghĩa, "exocrine" có nghĩa là "tiết ra ngoài". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, và cách phát âm của nó cũng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "exocrine" xuất phát từ tiếng Latinh "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "crinis", có nghĩa là "tiết ra". Từ này được hình thành để chỉ các tuyến có khả năng tiết chất ra bên ngoài cơ thể hoặc vào các không gian bên ngoài, như tuyến mồ hôi hay tuyến nước bọt. Lịch sử từ này phản ánh sự phân biệt giữa các tuyến ngoại tiết và nội tiết, liên quan trực tiếp đến chức năng sinh lý học của các tuyến trong cơ thể động vật.
Từ "exocrine" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu có mặt trong các phần liên quan đến sinh học và y học của IELTS Reading và Listening. Trong các ngữ cảnh khác, "exocrine" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học để mô tả các tuyến tiết ra chất thông qua ống dẫn, như tuyến mồ hôi hoặc tuyến tiêu hóa. Việc hiểu rõ về thuật ngữ này có thể hữu ích trong các khóa học chuyên sâu về khoa học sức khỏe và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp