Bản dịch của từ Sallowness trong tiếng Việt

Sallowness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sallowness (Noun)

01

Chất lượng của sự tái nhợt.

The quality of being sallow.

Ví dụ

Her sallowness made her look unhealthy during the social event.

Sự vàng vọt của cô ấy khiến cô trông không khỏe trong sự kiện xã hội.

His sallowness did not affect his ability to socialize.

Sự vàng vọt của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của anh.

Is her sallowness noticeable at the community gathering?

Sự vàng vọt của cô ấy có dễ nhận thấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Sallowness (Adjective)

01

Có nước da tái nhợt.

Having a sallow complexion.

Ví dụ

Her sallowness made others question her health during the party.

Sắc vàng của cô ấy khiến người khác nghi ngờ về sức khỏe của cô.

His sallowness did not affect his confidence in social situations.

Sắc vàng của anh không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh trong các tình huống xã hội.

Is her sallowness due to lack of sleep or poor diet?

Sắc vàng của cô ấy có phải do thiếu ngủ hay chế độ ăn uống kém không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sallowness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sallowness

Không có idiom phù hợp