Bản dịch của từ Sallowness trong tiếng Việt
Sallowness
Sallowness (Noun)
Chất lượng của sự tái nhợt.
The quality of being sallow.
Her sallowness made her look unhealthy during the social event.
Sự vàng vọt của cô ấy khiến cô trông không khỏe trong sự kiện xã hội.
His sallowness did not affect his ability to socialize.
Sự vàng vọt của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của anh.
Is her sallowness noticeable at the community gathering?
Sự vàng vọt của cô ấy có dễ nhận thấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Sallowness (Adjective)
Có nước da tái nhợt.
Having a sallow complexion.
Her sallowness made others question her health during the party.
Sắc vàng của cô ấy khiến người khác nghi ngờ về sức khỏe của cô.
His sallowness did not affect his confidence in social situations.
Sắc vàng của anh không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh trong các tình huống xã hội.
Is her sallowness due to lack of sleep or poor diet?
Sắc vàng của cô ấy có phải do thiếu ngủ hay chế độ ăn uống kém không?
Họ từ
Từ "sallowness" chỉ tình trạng da có màu sắc vàng hoặc tái nhợt, thường liên quan đến bệnh lý về gan hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả biểu hiện bên ngoài của các bệnh lý nội tạng. Được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh và không phân biệt giữa tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, "sallowness" không có biến thể viết khác, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi do trọng âm của từng vùng.
Từ "sallowness" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "sallow", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "salus" có nghĩa là "màu vàng" hoặc "nhợt nhạt". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và thường được sử dụng để chỉ làn da có vẻ xanh xao, không sức sống. Ý nghĩa hiện tại của "sallowness" phản ánh sự suy giảm sức khỏe hoặc tình trạng bệnh lý, từ đó kết nối chặt chẽ với nguồn gốc miêu tả sắc thái màu da kém sức sống.
Từ "sallowness" thể hiện sự nhợt nhạt hoặc vàng vọt của làn da, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc sự thiếu năng lượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, đặc biệt trong Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc văn học, khi mô tả tình trạng thể chất hoặc tâm lý của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp