Bản dịch của từ Salpinx trong tiếng Việt

Salpinx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salpinx (Noun)

01

(giải phẫu) ống hình kèn.

Anatomy a trumpetshaped tube.

Ví dụ

The salpinx connects the uterus to the ovaries in women.

Salpinx kết nối tử cung với buồng trứng ở phụ nữ.

The salpinx does not function in males like it does in females.

Salpinx không hoạt động ở nam giới như ở nữ giới.

Is the salpinx important for reproductive health in women?

Salpinx có quan trọng cho sức khỏe sinh sản ở phụ nữ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salpinx cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salpinx

Không có idiom phù hợp