Bản dịch của từ Salpinx trong tiếng Việt

Salpinx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salpinx (Noun)

sˈælpɪŋks
sˈælpɪŋks
01

(giải phẫu) ống hình kèn.

Anatomy a trumpetshaped tube.

Ví dụ

The salpinx connects the uterus to the ovaries in women.

Salpinx kết nối tử cung với buồng trứng ở phụ nữ.

The salpinx does not function in males like it does in females.

Salpinx không hoạt động ở nam giới như ở nữ giới.

Is the salpinx important for reproductive health in women?

Salpinx có quan trọng cho sức khỏe sinh sản ở phụ nữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salpinx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salpinx

Không có idiom phù hợp