Bản dịch của từ Salt shaker trong tiếng Việt

Salt shaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salt shaker (Noun)

sɑlt ʃˈeɪkəɹ
sɑlt ʃˈeɪkəɹ
01

Thùng đục lỗ để rắc muối.

A perforated container for sprinkling salt.

Ví dụ

The salt shaker on the table was empty during dinner.

Cái lọ muối trên bàn đã hết trong bữa tối.

The restaurant did not provide a salt shaker for our meal.

Nhà hàng không cung cấp lọ muối cho bữa ăn của chúng tôi.

Is there a salt shaker available at the party?

Có lọ muối nào có sẵn tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salt shaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salt shaker

Không có idiom phù hợp