Bản dịch của từ Salt shaker trong tiếng Việt
Salt shaker

Salt shaker (Noun)
Thùng đục lỗ để rắc muối.
A perforated container for sprinkling salt.
The salt shaker on the table was empty during dinner.
Cái lọ muối trên bàn đã hết trong bữa tối.
The restaurant did not provide a salt shaker for our meal.
Nhà hàng không cung cấp lọ muối cho bữa ăn của chúng tôi.
Is there a salt shaker available at the party?
Có lọ muối nào có sẵn tại bữa tiệc không?
"Salt shaker" là một danh từ chỉ dụng cụ dùng để đựng và rắc muối, thường được chế tạo bằng thủy tinh hoặc nhựa với các lỗ nhỏ trên nắp để kiểm soát lượng muối được rắc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "salt cellar" cũng được dùng để chỉ các loại bình đựng muối có nắp kín, thường đứng riêng biệt trên bàn ăn. Cả hai phiên bản đều có chung chức năng nhưng cách sử dụng và hình thức có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa ẩm thực của từng vùng.
Từ "salt shaker" có nguồn gốc từ từ "salt" trong tiếng Latinh là "sal" (genitive "salis"), nghĩa là muối, và từ "shaker" bắt nguồn từ động từ "shake" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceacan". Kết hợp lại, "salt shaker" ám chỉ dụng cụ dùng để rắc muối. Từ giữa thế kỷ 19, nó trở nên phổ biến trong các bữa ăn, phản ánh nhu cầu về gia vị trong ẩm thực và hiện nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong các bữa ăn hàng ngày.
Thuật ngữ "salt shaker" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS nhưng có thể được tìm thấy trong phần nghe và nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc đồ dùng nhà bếp. Trong các bối cảnh khác, "salt shaker" thường được sử dụng để chỉ thiết bị chứa muối, phổ biến trong nhà hàng và bữa ăn gia đình. Nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về thói quen ăn uống hay dinh dưỡng.