Bản dịch của từ Salvador trong tiếng Việt
Salvador

Salvador (Noun)
Người salvador hoặc người gốc el salvador.
A salvadoran or native of el salvador.
Carlos is a Salvador living in the United States for work.
Carlos là một người Salvador sống ở Hoa Kỳ để làm việc.
Many Salvador do not speak English fluently in social settings.
Nhiều người Salvador không nói tiếng Anh lưu loát trong các tình huống xã hội.
Are Salvador communities growing in cities like Los Angeles?
Các cộng đồng Salvador có đang phát triển ở các thành phố như Los Angeles không?
Từ "salvador" xuất phát từ tiếng Latin "salvator", có nghĩa là "người cứu rỗi" hoặc "người cứu". Trong ngữ cảnh tôn giáo, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ Chúa Giê-su như là Đấng cứu thế. "Salvador" cũng là tên của một số địa danh, như Thành phố El Salvador ở Trung Mỹ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa tương tự.
Từ "salvador" xuất phát từ tiếng Latinh "salvator", có nghĩa là "người cứu rỗi". Từ cơ sở này được hình thành từ động từ "salvare", nghĩa là "cứu sống". Trong lịch sử, khái niệm cứu rỗi thường được áp dụng trong bối cảnh tôn giáo, tượng trưng cho sự cứu vớt linh hồn. Ngày nay, "salvador" thường chỉ những nhân vật hoặc yếu tố mang lại hy vọng, giải cứu hoặc cải thiện tình hình, giữ lại ý nghĩa tích cực của sự cứu rỗi.
Từ "salvador" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "salvador" thường được sử dụng để chỉ một người cứu rỗi hoặc một thực thể cứu giúp trong các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn, chẳng hạn như trong tôn giáo hoặc thần thoại. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận về cứu giúp nhân đạo.