Bản dịch của từ Sandpapering trong tiếng Việt

Sandpapering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandpapering (Verb)

sˈændpˌeɪpɚɨŋ
sˈændpˌeɪpɚɨŋ
01

Làm mịn hoặc đánh bóng bằng giấy nhám.

To smooth or polish with sandpaper.

Ví dụ

The community center is sandpapering the old benches for better appearance.

Trung tâm cộng đồng đang đánh giấy nhám các ghế cũ để đẹp hơn.

They are not sandpapering the tables for the upcoming social event.

Họ không đánh giấy nhám các bàn cho sự kiện xã hội sắp tới.

Are they sandpapering the playground equipment for safety and aesthetics?

Họ có đang đánh giấy nhám thiết bị sân chơi để an toàn và thẩm mỹ không?

Dạng động từ của Sandpapering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sandpaper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sandpapered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sandpapered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sandpapers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sandpapering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandpapering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandpapering

Không có idiom phù hợp