Bản dịch của từ Sandy haired trong tiếng Việt

Sandy haired

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandy haired(Adjective)

sˈændi hˈɛɹd
sˈændi hˈɛɹd
01

Có mái tóc màu cát.

Having hair that is sandy in color.

Ví dụ

Sandy haired(Phrase)

sˈændi hˈɛɹd
sˈændi hˈɛɹd
01

Dùng để mô tả màu tóc của ai đó.

Used to describe the color of someones hair.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh