Bản dịch của từ Sandy haired trong tiếng Việt

Sandy haired

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandy haired (Adjective)

sˈændi hˈɛɹd
sˈændi hˈɛɹd
01

Có mái tóc màu cát.

Having hair that is sandy in color.

Ví dụ

The sandy-haired girl volunteered at the local shelter last weekend.

Cô gái tóc vàng cát đã tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương cuối tuần trước.

Many sandy-haired people attended the social event in downtown Chicago.

Nhiều người tóc vàng cát đã tham dự sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.

Is the sandy-haired boy participating in the community service project?

Cậu bé tóc vàng cát có tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?

Sandy haired (Phrase)

sˈændi hˈɛɹd
sˈændi hˈɛɹd
01

Dùng để mô tả màu tóc của ai đó.

Used to describe the color of someones hair.

Ví dụ

Jessica has sandy haired children who love playing outside.

Jessica có những đứa trẻ tóc vàng cát thích chơi ngoài trời.

Many people in our neighborhood do not have sandy haired kids.

Nhiều người trong khu phố của chúng tôi không có trẻ tóc vàng cát.

Do you know any sandy haired students at the local school?

Bạn có biết học sinh nào tóc vàng cát ở trường địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sandy haired cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandy haired

Không có idiom phù hợp