Bản dịch của từ Sandy haired trong tiếng Việt
Sandy haired
Sandy haired (Adjective)
Có mái tóc màu cát.
Having hair that is sandy in color.
The sandy-haired girl volunteered at the local shelter last weekend.
Cô gái tóc vàng cát đã tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương cuối tuần trước.
Many sandy-haired people attended the social event in downtown Chicago.
Nhiều người tóc vàng cát đã tham dự sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.
Is the sandy-haired boy participating in the community service project?
Cậu bé tóc vàng cát có tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Sandy haired (Phrase)
Jessica has sandy haired children who love playing outside.
Jessica có những đứa trẻ tóc vàng cát thích chơi ngoài trời.
Many people in our neighborhood do not have sandy haired kids.
Nhiều người trong khu phố của chúng tôi không có trẻ tóc vàng cát.
Do you know any sandy haired students at the local school?
Bạn có biết học sinh nào tóc vàng cát ở trường địa phương không?
Từ "sandy-haired" dùng để miêu tả một người có mái tóc có tông màu sáng, thường là hỗn hợp giữa vàng và nâu, tương tự như màu cát. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói để mô tả ngoại hình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này. "Sandy-haired" thường được dùng với ngữ cảnh nhẹ nhàng, phù hợp với mô tả vẻ bề ngoài của nhân vật trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ "sandy" trong "sandy-haired" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sand", có nghĩa là cát. Trên thực tế, từ này xuất phát từ tiếng Latinh "sabulum", cũng mang nghĩa là cát. Trong tiếng Anh, "sandy" bắt đầu được sử dụng để mô tả màu sắc vàng nhạt hoặc nâu nhạt giống như màu của cát. Do đó, cụm từ "sandy-haired" mô tả màu tóc có tông màu nhạt, phản ánh đặc tính liên tưởng đến cát, phù hợp với hình ảnh tự nhiên của vùng biển.
Từ "sandy haired" không xuất hiện thường xuyên trong bốn phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về ngoại hình, đặc biệt trong văn học, báo chí và truyền thông để chỉ màu tóc vàng nhạt, mang sắc tố giữa vàng và nâu. Trong các tình huống đời thường, cụm từ này có thể xuất hiện trong mô tả nhân vật hoặc trong các cuộc trò chuyện về diện mạo của một người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp