Bản dịch của từ Sanguiferous trong tiếng Việt

Sanguiferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanguiferous (Adjective)

sæŋgwˈɪfəɹəs
sæŋgwˈɪfəɹəs
01

Truyền máu.

Conveying blood.

Ví dụ

The sanguiferous system is essential for human health and survival.

Hệ thống mang máu rất quan trọng cho sức khỏe và sự sống của con người.

Sanguiferous connections between communities can improve social support networks.

Các kết nối mang máu giữa các cộng đồng có thể cải thiện mạng lưới hỗ trợ xã hội.

Are sanguiferous relationships vital for community resilience during crises?

Liệu các mối quan hệ mang máu có quan trọng cho khả năng phục hồi của cộng đồng trong khủng hoảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanguiferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanguiferous

Không có idiom phù hợp