Bản dịch của từ Sanguinely trong tiếng Việt
Sanguinely

Sanguinely (Adverb)
Hy vọng hoặc tự tin.
Hopefully or confidently.
She sanguinely believes that social harmony will improve in 2024.
Cô ấy tin tưởng rằng sự hòa hợp xã hội sẽ cải thiện vào năm 2024.
They do not sanguinely expect quick changes in social policies.
Họ không kỳ vọng một cách lạc quan vào sự thay đổi nhanh chóng trong các chính sách xã hội.
Do you think people will respond sanguinely to the new social program?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ phản ứng lạc quan với chương trình xã hội mới không?
Sanguinely là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ Latin "sanguineus", có nghĩa là "đầy hy vọng" hoặc "lạc quan". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trạng thái tinh thần tích cực, đầy tin tưởng vào tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sanguinely" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách nhấn âm có thể hơi khác nhau trong phát âm.
Từ "sanguinely" bắt nguồn từ tiếng Latin "sanguinem", có nghĩa là "máu". Thời cổ đại, quan niệm về tứ chi (bốn hạch) trong y học cổ đại cho rằng máu đại diện cho tính cách tích cực, đầy lạc quan. Sự kết hợp giữa huyết thuật và tâm lý đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái vui vẻ, lạc quan và tin tưởng vào tương lai. Như vậy, "sanguinely" phản ánh nguồn gốc lịch sử liên quan đến sức khỏe tâm lý và thể chất.
Từ "sanguinely" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, diễn tả trạng thái tinh thần lạc quan và hy vọng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự tích cực trong các tình huống như thảo luận về tương lai hoặc các kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp