Bản dịch của từ Sanious trong tiếng Việt
Sanious

Sanious (Adjective)
Bao gồm hoặc giống như mủ.
Consisting of or resembling pus.
The sanious wound on his leg needed immediate medical attention.
Vết thương có mủ trên chân anh ấy cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
The doctor said the infection was not sanious at all.
Bác sĩ nói rằng nhiễm trùng hoàn toàn không có mủ.
Is the sanious condition in the community improving or worsening?
Tình trạng có mủ trong cộng đồng có đang cải thiện hay xấu đi không?
Họ từ
Từ "sanious" là tính từ mô tả chất lỏng có đặc điểm như máu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ dịch tiết có chứa máu, đặc biệt là trong các tình huống viêm nhiễm. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sanious" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là ít phổ biến, chủ yếu được tìm thấy trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "sanious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguinous", có nghĩa là liên quan đến máu, bắt nguồn từ "sanguis" (máu). Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chất lỏng có chứa máu hoặc có đặc điểm giống máu. Ngày nay, "sanious" thường được dùng trong y học để chỉ dịch tiết có chứa máu từ một vết thương hoặc khu vực bị viêm, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó trong ngữ cảnh kinh điển về sức khỏe và bệnh tật.
Từ "sanious" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, mô tả dịch tiết có chứa máu từ vết thương hoặc nhiễm trùng. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm báo cáo y tế, mô tả triệu chứng bệnh lý hoặc trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến vi sinh vật. Sự khan hiếm của từ này trong ngữ cảnh hằng ngày cho thấy nó ít được chú ý trong việc học từ vựng thông thường.