Bản dịch của từ Sanious trong tiếng Việt

Sanious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanious (Adjective)

sˈeɪniəs
sˈeɪniəs
01

Bao gồm hoặc giống như mủ.

Consisting of or resembling pus.

Ví dụ

The sanious wound on his leg needed immediate medical attention.

Vết thương có mủ trên chân anh ấy cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

The doctor said the infection was not sanious at all.

Bác sĩ nói rằng nhiễm trùng hoàn toàn không có mủ.

Is the sanious condition in the community improving or worsening?

Tình trạng có mủ trong cộng đồng có đang cải thiện hay xấu đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanious

Không có idiom phù hợp