Bản dịch của từ Sapiential trong tiếng Việt

Sapiential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapiential (Adjective)

01

Liên quan đến trí tuệ.

Relating to wisdom.

Ví dụ

Her sapiential advice helped many students succeed in their studies.

Lời khuyên khôn ngoan của cô ấy đã giúp nhiều sinh viên thành công.

His sapiential approach did not solve the community's issues last year.

Cách tiếp cận khôn ngoan của anh ấy không giải quyết được vấn đề của cộng đồng năm ngoái.

Is the sapiential perspective important for social development in our city?

Liệu quan điểm khôn ngoan có quan trọng cho phát triển xã hội ở thành phố chúng ta không?

Her sapiential advice helped me make a wise decision.

Lời khuyên sáng suốt của cô ấy giúp tôi đưa ra quyết định khôn ngoan.

Ignoring sapiential guidance often leads to regrettable outcomes.

Bỏ qua sự hướng dẫn sáng suốt thường dẫn đến kết quả đáng tiếc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sapiential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapiential

Không có idiom phù hợp