Bản dịch của từ Sapiential trong tiếng Việt
Sapiential

Sapiential (Adjective)
Her sapiential advice helped many students succeed in their studies.
Lời khuyên khôn ngoan của cô ấy đã giúp nhiều sinh viên thành công.
His sapiential approach did not solve the community's issues last year.
Cách tiếp cận khôn ngoan của anh ấy không giải quyết được vấn đề của cộng đồng năm ngoái.
Is the sapiential perspective important for social development in our city?
Liệu quan điểm khôn ngoan có quan trọng cho phát triển xã hội ở thành phố chúng ta không?
Her sapiential advice helped me make a wise decision.
Lời khuyên sáng suốt của cô ấy giúp tôi đưa ra quyết định khôn ngoan.
Ignoring sapiential guidance often leads to regrettable outcomes.
Bỏ qua sự hướng dẫn sáng suốt thường dẫn đến kết quả đáng tiếc.
Từ "sapiential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sapientialis", mang nghĩa liên quan đến sự khôn ngoan hoặc trí tuệ. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo và văn chương để chỉ những hiểu biết hoặc kiến thức sâu sắc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "sapiential" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó khá hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sapiential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sapientialis", xuất phát từ "sapiens", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thông thái". Công thức này đã được sử dụng trong văn chương triết học để chỉ những kiến thức và hiểu biết sâu rộng. Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến sự tìm kiếm tri thức và trí tuệ, và hiện nay thường được dùng trong các ngữ cảnh về triết học, giáo dục và tâm linh, thể hiện sự tôn trọng đối với những hiểu biết có giá trị.
Từ "sapiential", mang nghĩa liên quan đến kiến thức hoặc trí tuệ, không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết về triết học, giáo dục hoặc các lĩnh vực nghiên cứu về nhận thức. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả sự thông thái, sự hiểu biết sâu sắc và quá trình học tập, phản ánh giá trị của sự tri thức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp