Bản dịch của từ Sapiential trong tiếng Việt
Sapiential
Sapiential (Adjective)
Her sapiential advice helped many students succeed in their studies.
Lời khuyên khôn ngoan của cô ấy đã giúp nhiều sinh viên thành công.
His sapiential approach did not solve the community's issues last year.
Cách tiếp cận khôn ngoan của anh ấy không giải quyết được vấn đề của cộng đồng năm ngoái.
Is the sapiential perspective important for social development in our city?
Liệu quan điểm khôn ngoan có quan trọng cho phát triển xã hội ở thành phố chúng ta không?
Her sapiential advice helped me make a wise decision.
Lời khuyên sáng suốt của cô ấy giúp tôi đưa ra quyết định khôn ngoan.
Ignoring sapiential guidance often leads to regrettable outcomes.
Bỏ qua sự hướng dẫn sáng suốt thường dẫn đến kết quả đáng tiếc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp