Bản dịch của từ Sardonically trong tiếng Việt
Sardonically

Sardonically (Adverb)
She sardonically commented on the new social media trend yesterday.
Cô ấy đã bình luận một cách châm biếm về xu hướng mạng xã hội mới hôm qua.
He did not speak sardonically during the serious discussion about poverty.
Anh ấy đã không nói một cách châm biếm trong cuộc thảo luận nghiêm túc về nghèo đói.
Did she respond sardonically to the question about climate change?
Cô ấy đã trả lời một cách châm biếm câu hỏi về biến đổi khí hậu chưa?
Họ từ
Từ "sardonically" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "sardonic", diễn tả cách thức thể hiện sự châm biếm hoặc mỉa mai một cách cay đắng. Từ này thường sử dụng để mô tả thái độ hoặc cách nói mang tính châm biếm, có thể gây tổn thương hoặc khiêu khích đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "sardonically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sardonicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sardonios", liên quan đến một loại cây có tên "sardonia" có khả năng gây cười bằng cách làm độc. Ý nghĩa ban đầu gợi lên sự châm chọc, mỉa mai. Trong lịch sử, "sardonically" dần dần được sử dụng để chỉ thái độ khinh miệt và châm biếm, phản ánh cách nhìn tiêu cực, với nét chế nhạo sâu sắc đối với hành vi hoặc ý kiến của người khác trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "sardonically" thể hiện một cách biểu đạt châm biếm, thường xuất hiện trong các bài luận viết và phần nói của IELTS nhằm diễn đạt sự cải biếm hoặc mỉa mai trong đánh giá hoặc bình luận. Tần suất sử dụng từ này trong các bài thi thường không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh phê bình văn học, chính trị hoặc trong các cuộc đối thoại quan trọng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và phê bình nghệ thuật, nơi mà sự sắc sảo và sâu cay trong ngôn ngữ được đề cao.