Bản dịch của từ Satori trong tiếng Việt
Satori

Satori (Noun)
Đột nhiên giác ngộ.
Her satori during meditation changed her outlook on life.
Satori của cô ấy trong thiền đã thay đổi quan điểm sống của cô ấy.
Not everyone experiences a moment of satori in their lifetime.
Không phải ai cũng trải qua một khoảnh khắc satori trong đời họ.
Did the speaker mention the concept of satori in the presentation?
Người nói có đề cập đến khái niệm satori trong bài thuyết trình không?
Satori (悟り) là một thuật ngữ trong Phật giáo Zen, chỉ trạng thái giác ngộ đột ngột và sâu sắc trong nhận thức, thường gắn liền với việc vượt qua những rào cản của ý thức thường nhật. Satori không đồng nghĩa với Niết Bàn, mà là một trạng thái tạm thời của sự sáng tỏ. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; Anh-Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
"Satori" (悟り) có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng thuật ngữ này lại bắt nguồn từ chữ "satoru" (覚る) trong tiếng Nhật, có nghĩa là "hiểu" hoặc "nhận thức". Trong bối cảnh Phật giáo Nhật Bản, "satori" chỉ sự giác ngộ đột ngột về bản chất thực sự của tâm trí và vũ trụ. Kể từ thế kỷ 12, khái niệm này đã đóng vai trò quan trọng trong thiền định, phản ánh trạng thái tự nhận thức và sự khai sáng, liên hệ mật thiết với việc giải phóng khỏi sự vô minh.
"Satori" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ triết lý Phật giáo Nhật Bản, được hiểu là sự giác ngộ đột ngột. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và tâm linh của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa, tôn giáo, hoặc triết học. Trong văn viết học thuật, "satori" thường được đề cập khi thảo luận về sự tiến bộ tâm linh hoặc trải nghiệm giác ngộ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp