Bản dịch của từ Sault trong tiếng Việt

Sault

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sault (Noun)

sɔlt
sɔlt
01

(từ cũ) tấn công.

Obsolete assault.

Ví dụ

The sault on the building was unexpected.

Cuộc tấn công vào tòa nhà là bất ngờ.

There was no evidence of sault in the area.

Không có bằng chứng về cuộc tấn công trong khu vực.

Was the sault reported to the authorities?

Cuộc tấn công đã được báo cáo cho cơ quan chức năng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sault

Không có idiom phù hợp