Bản dịch của từ Savings bank trong tiếng Việt
Savings bank

Savings bank (Noun)
Một tổ chức tài chính chấp nhận tiền gửi và cung cấp tài khoản tiết kiệm.
A financial institution that accepts deposits and offers savings accounts.
I opened a savings bank account for my future education expenses.
Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng tiết kiệm cho chi phí học tập tương lai.
Many people do not trust savings banks for their money management.
Nhiều người không tin tưởng ngân hàng tiết kiệm trong việc quản lý tiền của họ.
Do you think savings banks offer good interest rates for deposits?
Bạn có nghĩ rằng ngân hàng tiết kiệm cung cấp lãi suất tốt cho tiền gửi không?
Ngân hàng tiết kiệm là một tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tiết kiệm cho cá nhân và doanh nghiệp. Các tài khoản tiết kiệm thường được hưởng lãi suất và có tính thanh khoản cao. Ở Anh, thuật ngữ "savings bank" ám chỉ những ngân hàng tập trung vào việc huy động vốn từ dân cư để cho vay, trong khi ở Mỹ, "savings bank" thường nhấn mạnh vào các khoản vay thế chấp. Sự khác biệt này phản ánh cách mà các hệ thống ngân hàng của hai quốc gia hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp