Bản dịch của từ Savings bank trong tiếng Việt

Savings bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savings bank (Noun)

sˈeɪvɨŋz bˈæŋk
sˈeɪvɨŋz bˈæŋk
01

Một tổ chức tài chính chấp nhận tiền gửi và cung cấp tài khoản tiết kiệm.

A financial institution that accepts deposits and offers savings accounts.

Ví dụ

I opened a savings bank account for my future education expenses.

Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng tiết kiệm cho chi phí học tập tương lai.

Many people do not trust savings banks for their money management.

Nhiều người không tin tưởng ngân hàng tiết kiệm trong việc quản lý tiền của họ.

Do you think savings banks offer good interest rates for deposits?

Bạn có nghĩ rằng ngân hàng tiết kiệm cung cấp lãi suất tốt cho tiền gửi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/savings bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savings bank

Không có idiom phù hợp