Bản dịch của từ Sawteeth trong tiếng Việt
Sawteeth

Sawteeth (Noun)
The sawteeth of the new policy caused public confusion and debate.
Các răng cưa của chính sách mới gây ra sự bối rối và tranh cãi.
The sawteeth in the community's response were not clearly understood.
Các răng cưa trong phản ứng của cộng đồng không được hiểu rõ.
Are the sawteeth of social change evident in recent surveys?
Có phải các răng cưa của sự thay đổi xã hội rõ ràng trong các khảo sát gần đây không?
Sawteeth (Noun Countable)
The sawteeth on the graph show social trends over the years.
Các răng cưa trên đồ thị cho thấy xu hướng xã hội qua các năm.
The sawteeth do not represent a steady social change.
Các răng cưa không đại diện cho sự thay đổi xã hội ổn định.
Do the sawteeth indicate a rise in social media usage?
Các răng cưa có chỉ ra sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?
"Sawteeth" (tiếng Việt: răng cưa) là danh từ chỉ hình dạng răng cưa hoặc các cấu trúc có dạng tương tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để mô tả các thành phần như bánh răng, lưỡi cưa hoặc các bề mặt cắt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật và sản xuất, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "sawtooth" để chỉ kiểu đồ thị trong toán học, ám chỉ đến dạng hình răng cưa. Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm đôi khi có thể khác biệt do ngữ điệu và vùng miền.
Từ "sawteeth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "saw" (cưa) và "teeth" (răng). "Saw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seax", có nghĩa là công cụ cắt, trong khi "teeth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tēoth", diễn tả bộ phận nhai của động vật. Hình dạng sắc bén giống như răng cưa tạo nên từ "sawteeth" hiện thể hiện rõ nét đặc điểm của các cạnh sắc, phản ánh chức năng cắt, tạo nên sự liên kết giữa hình thức và nghĩa.
Từ "sawteeth" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong các môn học liên quan đến hình học và thiết kế. Nó thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các cạnh răng cưa, được áp dụng trong lĩnh vực thiết kế công nghiệp hoặc chế tạo.