Bản dịch của từ Sawteeth trong tiếng Việt

Sawteeth

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sawteeth (Noun)

01

Số nhiều của răng cưa.

Plural of sawtooth.

Ví dụ

The sawteeth of the new policy caused public confusion and debate.

Các răng cưa của chính sách mới gây ra sự bối rối và tranh cãi.

The sawteeth in the community's response were not clearly understood.

Các răng cưa trong phản ứng của cộng đồng không được hiểu rõ.

Are the sawteeth of social change evident in recent surveys?

Có phải các răng cưa của sự thay đổi xã hội rõ ràng trong các khảo sát gần đây không?

Sawteeth (Noun Countable)

01

Số nhiều của răng cưa.

Plural of sawtooth.

Ví dụ

The sawteeth on the graph show social trends over the years.

Các răng cưa trên đồ thị cho thấy xu hướng xã hội qua các năm.

The sawteeth do not represent a steady social change.

Các răng cưa không đại diện cho sự thay đổi xã hội ổn định.

Do the sawteeth indicate a rise in social media usage?

Các răng cưa có chỉ ra sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sawteeth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sawteeth

Không có idiom phù hợp