Bản dịch của từ Say uncle trong tiếng Việt
Say uncle

Say uncle (Phrase)
After losing the argument, John finally had to say uncle.
Sau khi thua cuộc tranh luận, John cuối cùng phải nói đầu hàng.
Many people don't want to say uncle in a debate.
Nhiều người không muốn đầu hàng trong một cuộc tranh luận.
Did Sarah ever say uncle during the heated discussion?
Sarah có bao giờ đầu hàng trong cuộc thảo luận căng thẳng không?
Cụm từ "say uncle" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu hoặc ép buộc ai đó phải thừa nhận thất bại hoặc chấp nhận đầu hàng trong một tình huống khó khăn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa nơi mà nó được sử dụng.
Cụm từ "say uncle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "unculus", có nghĩa là "chú". Trong ngữ cảnh lịch sử, câu nói này thường liên quan đến việc đầu hàng trong một trò chơi hay cuộc chiến, bắt nguồn từ việc trẻ em buộc phải thừa nhận thất bại bằng cách gọi tên một người lớn, giống như việc kêu gọi sự bảo vệ từ một người thân. Ngày nay, "say uncle" biểu thị cho việc thừa nhận sai lầm hoặc chấp nhận thua cuộc, thể hiện một sự vuột mất quyền kiểm soát trong một tình huống khó khăn.
Cụm từ "say uncle" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do nó mang tính thành ngữ và không phải là ngôn ngữ chính thức. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật để diễn tả việc thừa nhận thất bại hoặc nhượng bộ trong một cuộc tranh luận hoặc thử thách. Câu nói này có thể được tìm thấy trong văn hóa phổ thông, phim ảnh và các tình huống hài hước giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp