Bản dịch của từ Scabrous trong tiếng Việt

Scabrous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scabrous (Adjective)

skˈæbɹəs
skˈæbɹəs
01

Không đứng đắn; dâm ô.

Indecent salacious.

Ví dụ

The scabrous jokes at the party made everyone uncomfortable.

Những câu đùa khiếm nhã ở bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.

The scabrous comments on social media are not acceptable.

Những bình luận khiếm nhã trên mạng xã hội là không thể chấp nhận.

Are scabrous topics appropriate for our social discussions?

Các chủ đề khiếm nhã có phù hợp cho các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Thô ráp và được bao phủ bởi hoặc như thể có vảy.

Rough and covered with or as if with scabs.

Ví dụ

The scabrous streets of downtown made walking difficult for everyone.

Những con phố gồ ghề ở trung tâm khiến việc đi lại khó khăn.

The community did not ignore the scabrous conditions of the park.

Cộng đồng không bỏ qua tình trạng xấu xí của công viên.

Are the scabrous areas in our neighborhood being repaired soon?

Có phải những khu vực gồ ghề trong khu phố chúng ta sẽ được sửa chữa sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scabrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scabrous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.