Bản dịch của từ Scannable trong tiếng Việt

Scannable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scannable (Adjective)

skˈænəbəl
skˈænəbəl
01

Điều đó có thể được quét; thích hợp để quét.

That can be scanned suitable for scanning.

Ví dụ

The scannable ID card made the security check faster.

Thẻ căn cước có thể quét làm cho việc kiểm tra an ninh nhanh hơn.

The report was not scannable, causing delays in processing.

Báo cáo không thể quét, gây ra sự trì hoãn trong xử lý.

Is this document scannable for uploading to the online platform?

Tài liệu này có thể quét để tải lên nền tảng trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scannable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scannable

Không có idiom phù hợp