Bản dịch của từ Scannable trong tiếng Việt
Scannable

Scannable (Adjective)
The scannable ID card made the security check faster.
Thẻ căn cước có thể quét làm cho việc kiểm tra an ninh nhanh hơn.
The report was not scannable, causing delays in processing.
Báo cáo không thể quét, gây ra sự trì hoãn trong xử lý.
Is this document scannable for uploading to the online platform?
Tài liệu này có thể quét để tải lên nền tảng trực tuyến không?
Từ "scannable" là tính từ, dùng để chỉ sự dễ dàng mà thông tin có thể được quét qua hoặc lướt đọc, thường áp dụng trong ngữ cảnh nội dung số hoặc văn bản. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế giao diện người dùng và viết văn bản kỹ thuật, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận thông tin. Dạng của từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính năng tiện ích trong môi trường trực tuyến hơn.
Từ "scannable" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "scan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scanare", nghĩa là "lướt qua" hoặc "kiểm tra". Thuật ngữ này đã phát triển từ những nghiên cứu hình ảnh và phân tích dữ liệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Ý nghĩa hiện tại của "scannable" liên quan đến khả năng dễ dàng quét và tiếp nhận thông tin, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sự hiệu quả trong việc xử lý thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "scannable" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Đọc, nơi thí sinh cần xác định thông tin nhanh chóng từ văn bản. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật, liên quan đến khả năng tích hợp thông tin một cách hiệu quả và dễ dàng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế web, nơi nội dung cần được tối ưu hóa để người dùng có thể duyệt qua dễ dàng.