Bản dịch của từ Scantly trong tiếng Việt
Scantly

Scantly (Adverb)
Many social programs are scantly funded, limiting their impact on communities.
Nhiều chương trình xã hội được tài trợ rất ít, hạn chế ảnh hưởng của chúng.
Social media platforms are not scantly used by younger generations.
Các nền tảng mạng xã hội không được giới trẻ sử dụng ít.
Are scantly attended events less effective for community engagement?
Các sự kiện có ít người tham gia có kém hiệu quả trong việc gắn kết cộng đồng không?
Many families scantly received aid during the recent economic crisis.
Nhiều gia đình nhận được hỗ trợ rất ít trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
They did not scantly participate in the community service project.
Họ không tham gia một cách hạn chế vào dự án phục vụ cộng đồng.
Did the government scantly provide resources for social programs?
Chính phủ có cung cấp tài nguyên một cách hạn chế cho các chương trình xã hội không?
Một cách ít ỏi; hầu như không đủ.
In a scant manner barely insufficiently.
Many people scantly understood the social issues during the debate.
Nhiều người chỉ hiểu biết rất ít về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
They did not scantly address the needs of the community.
Họ không chỉ đề cập sơ sài đến nhu cầu của cộng đồng.
Did the report scantly cover social inequality in the city?
Báo cáo có đề cập sơ sài đến bất bình đẳng xã hội trong thành phố không?
Từ "scantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách ít ỏi" hoặc "không đầy đủ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu thốn hoặc một mức độ không đủ, chẳng hạn như trong các tình huống miêu tả tài nguyên, thông tin hay sự quan tâm. "Scantly" không có dạng phiên âm khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do ngữ điệu khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp