Bản dịch của từ Scantly trong tiếng Việt

Scantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scantly (Adverb)

skˈæntli
skˈæntli
01

Với ít hoặc không có nội dung.

With little or no substance.

Ví dụ

Many social programs are scantly funded, limiting their impact on communities.

Nhiều chương trình xã hội được tài trợ rất ít, hạn chế ảnh hưởng của chúng.

Social media platforms are not scantly used by younger generations.

Các nền tảng mạng xã hội không được giới trẻ sử dụng ít.

Are scantly attended events less effective for community engagement?

Các sự kiện có ít người tham gia có kém hiệu quả trong việc gắn kết cộng đồng không?

02

Theo cách ít ỏi hoặc hạn chế về số lượng.

In a way that is meager or limited in quantity.

Ví dụ

Many families scantly received aid during the recent economic crisis.

Nhiều gia đình nhận được hỗ trợ rất ít trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.

They did not scantly participate in the community service project.

Họ không tham gia một cách hạn chế vào dự án phục vụ cộng đồng.

Did the government scantly provide resources for social programs?

Chính phủ có cung cấp tài nguyên một cách hạn chế cho các chương trình xã hội không?

03

Một cách ít ỏi; hầu như không đủ.

In a scant manner barely insufficiently.

Ví dụ

Many people scantly understood the social issues during the debate.

Nhiều người chỉ hiểu biết rất ít về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.

They did not scantly address the needs of the community.

Họ không chỉ đề cập sơ sài đến nhu cầu của cộng đồng.

Did the report scantly cover social inequality in the city?

Báo cáo có đề cập sơ sài đến bất bình đẳng xã hội trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scantly

Không có idiom phù hợp