Bản dịch của từ Scanxiety trong tiếng Việt

Scanxiety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scanxiety (Noun)

skˈænsitˌɛk
skˈænsitˌɛk
01

Sự lo lắng hoặc lo âu mà bệnh nhân cảm thấy khi chờ đợi kết quả xét nghiệm, đặc biệt là các loại chụp kỹ thuật.

The anxiety or apprehension experienced by patients awaiting test results, especially medical scans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình trạng tâm lý đặc trưng bởi sự lo lắng quá mức về các vấn đề sức khỏe giữa các đánh giá y tế.

A psychological condition characterized by excessive worry about health issues between medical evaluations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Căng thẳng cảm xúc liên quan đến nỗi sợ tái phát hoặc tiến triển của bệnh ung thư khi trải qua các đánh giá y tế định kỳ.

The emotional stress related to the fear of cancer recurrence or progression when undergoing regular medical evaluations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scanxiety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scanxiety

Không có idiom phù hợp