Bản dịch của từ Scarcely ever trong tiếng Việt
Scarcely ever

Scarcely ever (Phrase)
People scarcely ever attend social events in my small town.
Người dân hầu như không bao giờ tham dự các sự kiện xã hội ở thị trấn nhỏ của tôi.
They do not scarcely ever participate in community activities.
Họ hầu như không bao giờ tham gia các hoạt động cộng đồng.
Do you think people scarcely ever join local clubs?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hầu như không bao giờ tham gia các câu lạc bộ địa phương không?
Cụm từ "scarcely ever" có nghĩa là hiếm khi, chỉ xảy ra rất ít lần. Đây là một cách diễn đạt nhấn mạnh mức độ hiếm hoi của một sự kiện. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu hoặc nhấn mạnh khi được phát âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của cụm từ.
Cụm từ "scarcely ever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "scarcely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scarsus" nghĩa là "hiếm có" và từ "ever" xuất phát từ "aefre" trong tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "bao giờ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiếm khi xảy ra. Nói chung, "scarcely ever" nhấn mạnh sự hiếm hoi của một sự kiện hoặc hiện tượng, củng cố khả năng xảy ra của nó gần như không có.
Cụm từ "scarcely ever" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt mức độ hiếm gặp của các sự kiện hoặc hành động. Trong phần Đọc và Viết, các ví dụ trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn học có thể sử dụng cụm này để nhấn mạnh sự hiếm hoi. Trong đời sống hàng ngày, "scarcely ever" thường được dùng để nhấn mạnh một tình huống mà một người rất hiếm khi thực hiện hay trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp