Bản dịch của từ Scaredy-cat trong tiếng Việt

Scaredy-cat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scaredy-cat (Noun)

ˈskɛr.di.kæt
ˈskɛr.di.kæt
01

Một người nhút nhát.

A timid person.

Ví dụ

She's such a scaredy-cat, always afraid to speak up in public.

Cô ấy thật sự là một người rất nhát gan, luôn sợ phải nói lên trước đám đông.

He's not a scaredy-cat; he confidently gave his opinion during the debate.

Anh ấy không phải là một người rất nhát gan; anh ấy tự tin đưa ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.

Is she a scaredy-cat when it comes to expressing her thoughts openly?

Cô ấy có phải là một người rất nhát gan khi phải bày tỏ suy nghĩ của mình một cách công khai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scaredy-cat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaredy-cat

Không có idiom phù hợp