Bản dịch của từ Scaredy-cat trong tiếng Việt
Scaredy-cat

Scaredy-cat (Noun)
She's such a scaredy-cat, always afraid to speak up in public.
Cô ấy thật sự là một người rất nhát gan, luôn sợ phải nói lên trước đám đông.
He's not a scaredy-cat; he confidently gave his opinion during the debate.
Anh ấy không phải là một người rất nhát gan; anh ấy tự tin đưa ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.
Is she a scaredy-cat when it comes to expressing her thoughts openly?
Cô ấy có phải là một người rất nhát gan khi phải bày tỏ suy nghĩ của mình một cách công khai không?
"Scaredy-cat" là một danh từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ người nhút nhát hoặc sợ hãi dễ dàng. Thuật ngữ này mang tính chất không chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh, như khi khiêu khích hoặc chế giễu ai đó vì sự sợ hãi của họ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong không chính thức, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "scaredy-cat" có nguồn gốc từ cụm từ "scared" trong tiếng Anh, có nghĩa là sợ hãi, và "cat", một con vật thường được liên tưởng đến sự nhút nhát. Hình ảnh một con mèo sợ hãi đã được sử dụng trong văn hóa từ thế kỷ 20 để chỉ những người nhút nhát hoặc dễ sợ. Từ này gợi lên hình ảnh sự yếu đuối và thiếu can đảm, từ đó liên kết gần gũi với nghĩa hiện tại trong việc chỉ sự nhút nhát.
Từ "scaredy-cat" là một từ lóng tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những người nhút nhát hoặc sợ hãi một cách thái quá. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, nó thường được dùng để chế giễu hoặc khuyến khích những người có xu hướng sợ hãi, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các bối cảnh văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp