Bản dịch của từ Scaredy-cat trong tiếng Việt
Scaredy-cat
Noun [U/C]

Scaredy-cat (Noun)
ˈskɛr.di.kæt
ˈskɛr.di.kæt
Ví dụ
She's such a scaredy-cat, always afraid to speak up in public.
Cô ấy thật sự là một người rất nhát gan, luôn sợ phải nói lên trước đám đông.
He's not a scaredy-cat; he confidently gave his opinion during the debate.
Anh ấy không phải là một người rất nhát gan; anh ấy tự tin đưa ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.
Is she a scaredy-cat when it comes to expressing her thoughts openly?
Cô ấy có phải là một người rất nhát gan khi phải bày tỏ suy nghĩ của mình một cách công khai không?