Bản dịch của từ Scaremonger trong tiếng Việt

Scaremonger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scaremonger (Noun)

skˈɛmʌŋəɹ
skˈɛmʌŋəɹ
01

Người lan truyền những báo cáo hoặc tin đồn đáng sợ hoặc đáng ngại.

A person who spreads frightening or ominous reports or rumours.

Ví dụ

The scaremonger warned of a dangerous new virus outbreak.

Người kể chuyện đáng sợ cảnh báo về sự bùng phát của virus mới nguy hiểm.

She is not a scaremonger; she only shares verified information.

Cô ấy không phải là người kể chuyện đáng sợ; cô ấy chỉ chia sẻ thông tin đã được xác minh.

Is the scaremonger spreading false rumors about the upcoming election?

Liệu người kể chuyện đáng sợ có đang lan truyền tin đồn sai về cuộc bầu cử sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scaremonger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaremonger

Không có idiom phù hợp