Bản dịch của từ Scaremonger trong tiếng Việt
Scaremonger

Scaremonger (Noun)
Người lan truyền những báo cáo hoặc tin đồn đáng sợ hoặc đáng ngại.
A person who spreads frightening or ominous reports or rumours.
The scaremonger warned of a dangerous new virus outbreak.
Người kể chuyện đáng sợ cảnh báo về sự bùng phát của virus mới nguy hiểm.
She is not a scaremonger; she only shares verified information.
Cô ấy không phải là người kể chuyện đáng sợ; cô ấy chỉ chia sẻ thông tin đã được xác minh.
Is the scaremonger spreading false rumors about the upcoming election?
Liệu người kể chuyện đáng sợ có đang lan truyền tin đồn sai về cuộc bầu cử sắp tới không?
Họ từ
"Scaremonger" là một danh từ chỉ người thường xuyên gây lo sợ hoặc truyền bá thông tin sai lệch để tạo sự hoang mang trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc truyền thông khi có những tin đồn hoặc dự báo không chính xác về các vấn đề nghiêm trọng. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính trị, trong khi người Mỹ có thể thấy từ này xuất hiện trong các phương tiện truyền thông đại chúng.
Từ "scaremonger" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "scare" (sợ hãi) và "monger" (người buôn bán). "Monger" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "mangere", nghĩa là người buôn bán hoặc cung cấp một sản phẩm nào đó. Từ "scaremonger" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc phương tiện truyền thông khuếch đại nỗi sợ hãi hoặc lo âu trong xã hội. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh cách thức mà nỗi sợ hãi có thể được khai thác và buôn bán như một hàng hóa trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "scaremonger" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường sử dụng từ ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về truyền thông hoặc chính trị, nơi người viết phân tích việc thao túng thông tin. "Scaremonger" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự lan truyền thông tin sai lệch và tác động của nó tới công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp