Bản dịch của từ Scarper trong tiếng Việt
Scarper

Scarper (Verb)
Many people scarper when they hear the police sirens nearby.
Nhiều người chạy trốn khi nghe tiếng còi xe cảnh sát gần đó.
They do not scarper from their responsibilities in social work projects.
Họ không trốn tránh trách nhiệm trong các dự án công tác xã hội.
Why did the kids scarper during the neighborhood meeting last week?
Tại sao bọn trẻ lại chạy trốn trong cuộc họp khu phố tuần trước?
Họ từ
"Scarper" là một từ colloquial trong tiếng Anh, có nghĩa là chạy trốn hoặc bỏ đi vội vã, thường trong bối cảnh tránh né một tình huống không mong muốn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British và ít phổ biến trong tiếng Anh American, nơi "run away" hoặc "take off" thường được ưa chuộng hơn. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với tiếng Anh British thường nhấn âm rõ ràng hơn so với âm thanh nhấn của tiếng Anh American.
Từ "scarper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Ý "scappare", nghĩa là "trốn thoát" hoặc "rời đi nhanh chóng". Xuất hiện vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong bối cảnh không chính thức để chỉ hành động nhanh chóng rời khỏi một nơi nào đó để tránh một tình huống không mong muốn. Ngày nay, "scarper" thể hiện ý nghĩa về sự trốn thoát hoặc rời đi vội vàng, phản ánh những đặc điểm gốc rễ ban đầu của từ.
Từ "scarper" là một từ ít gặp trong bối cảnh thi IELTS, thường không xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh thông dụng, đặc biệt trong các tình huống không chính thức để chỉ hành động trốn thoát hoặc chạy trốn nhanh chóng. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản mô tả các tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp