Bản dịch của từ Scarper trong tiếng Việt
Scarper
Verb
Scarper (Verb)
Ví dụ
Many people scarper when they hear the police sirens nearby.
Nhiều người chạy trốn khi nghe tiếng còi xe cảnh sát gần đó.
They do not scarper from their responsibilities in social work projects.
Họ không trốn tránh trách nhiệm trong các dự án công tác xã hội.
Why did the kids scarper during the neighborhood meeting last week?
Tại sao bọn trẻ lại chạy trốn trong cuộc họp khu phố tuần trước?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scarper
Không có idiom phù hợp