Bản dịch của từ Scarpered trong tiếng Việt
Scarpered
Verb
Scarpered (Verb)
skˈɑɹpɚd
skˈɑɹpɚd
Ví dụ
During the protest, many people scarpered from the police quickly.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã chạy trốn khỏi cảnh sát nhanh chóng.
She didn't scarper when the argument started; she stayed calm.
Cô ấy không chạy trốn khi cuộc cãi vã bắt đầu; cô ấy giữ bình tĩnh.
Why did they scarper when the event became too crowded?
Tại sao họ lại chạy trốn khi sự kiện trở nên quá đông đúc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scarpered
Không có idiom phù hợp