Bản dịch của từ Scena trong tiếng Việt

Scena

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scena (Noun)

ʃˈeinɑ
ʃˈeinɑ
01

Một cảnh trong vở opera.

A scene in an opera.

Ví dụ

The scena in the opera depicted a dramatic confrontation.

Scena trong vở opera mô tả một cuộc đối đầu đầy kịch tính.

The soprano's scena received a standing ovation from the audience.

Scena của nghệ sĩ nữ hát cao đã nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.

The scena between the lovers showcased their intense emotions.

Scena giữa những người yêu nhau đã thể hiện cảm xúc mãnh liệt của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scena/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scena

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.