Bản dịch của từ Scena trong tiếng Việt
Scena

Scena (Noun)
The scena in the opera depicted a dramatic confrontation.
Scena trong vở opera mô tả một cuộc đối đầu đầy kịch tính.
The soprano's scena received a standing ovation from the audience.
Scena của nghệ sĩ nữ hát cao đã nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.
The scena between the lovers showcased their intense emotions.
Scena giữa những người yêu nhau đã thể hiện cảm xúc mãnh liệt của họ.
Từ "scena" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là cảnh hoặc đoạn trong một vở kịch. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "scena" đề cập đến phần trình diễn của một cảnh cụ thể, thường liên quan đến nhạc kịch hoặc opera. Ở phương Tây, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong âm nhạc cổ điển. Phiên bản thông dụng trong tiếng Anh không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "scene" thường xuất hiện hơn trong văn học và phim ảnh.
Từ "scena" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cảnh" hoặc "bối cảnh". Nó xuất phát từ từ Hy Lạp "σκηνή" (skēnē), chỉ nơi diễn xuất trong các vở kịch. Trong lịch sử, "scena" được sử dụng để mô tả không gian sân khấu trong nghệ thuật biểu diễn, từ đó phát triển thành thuật ngữ chỉ các cảnh trong văn học và điện ảnh hiện đại. Nghĩa hiện tại của từ vẫn phản ánh sự kết nối với bối cảnh nghệ thuật và sự mô tả hình ảnh.
Từ "scena" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS, vì nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực nghệ thuật và kịch. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, trừ khi đề tài liên quan đến nghệ thuật hoặc sân khấu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "scena" thường được dùng để chỉ một cảnh trong phim hoặc vở kịch, thường liên quan đến phân tích nghệ thuật hoặc thảo luận về biểu diễn.